Bản dịch của từ Companionship trong tiếng Việt
Companionship
Companionship (Noun)
Một cảm giác thân thiện hoặc tình bạn.
A feeling of fellowship or friendship.
Having close companionship is important for mental well-being.
Sự gần gũi của bạn bè quan trọng cho tinh thần.
Loneliness can be alleviated by seeking companionship through social activities.
Cô đơn có thể được giảm bớt bằng cách tìm kiếm sự gần gũi qua các hoạt động xã hội.
The elderly often value companionship as they enjoy each other's company.
Người cao tuổi thường đánh giá cao sự gần gũi khi họ thích thú với sự hiện diện của nhau.
Dạng danh từ của Companionship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Companionship | Companionships |
Kết hợp từ của Companionship (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant companionship Tình bạn không bao giờ thay đổi | Dogs and humans often enjoy constant companionship. Chó và con người thường tận hưởng sự đồng hành liên tục. |
Intellectual companionship Tình bạn trí tuệ | They enjoyed intellectual companionship while discussing philosophy. Họ thích thú với sự đồng hành trí tuệ khi thảo luận về triết học. |
Human companionship Mối quan hệ bạn bè | Human companionship is essential for mental well-being. Sự đồng hành của con người là cần thiết cho sức khỏe tinh thần. |
Close companionship Mối quan hệ thân thiết | They shared close companionship during the volunteer project. Họ chia sẻ sự gần gũi trong dự án tình nguyện. |
Male companionship Bạn nam | Male companionship is important for mental health. Sự đồng hành nam giới quan trọng cho sức khỏe tinh thần. |
Họ từ
"Companionship" là một danh từ chỉ sự đồng hành, tình bạn hay mối quan hệ gần gũi giữa những người với nhau. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự hỗ trợ tinh thần, cảm xúc và xã hội mà mỗi người có thể mang lại cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "companionship" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "companionship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "companio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mì". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm chia sẻ lương thực, thể hiện sự gắn bó và tình bạn. Hiện tại, "companionship" ám chỉ mối quan hệ gần gũi, tình bạn và sự hỗ trợ giữa các cá nhân, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đồng hành và chia sẻ.
Từ "companionship" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và cảm xúc. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "companionship" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, gia đình và chăm sóc, nhấn mạnh sự quan trọng của mối liên kết giữa các cá nhân trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp