Bản dịch của từ Companionship trong tiếng Việt

Companionship

Noun [U/C]

Companionship (Noun)

kəmpˈænjn̩ʃˌɪp
kəmpˈænjn̩ʃˌɪp
01

Một cảm giác thân thiện hoặc tình bạn.

A feeling of fellowship or friendship.

Ví dụ

Having close companionship is important for mental well-being.

Sự gần gũi của bạn bè quan trọng cho tinh thần.

Loneliness can be alleviated by seeking companionship through social activities.

Cô đơn có thể được giảm bớt bằng cách tìm kiếm sự gần gũi qua các hoạt động xã hội.

The elderly often value companionship as they enjoy each other's company.

Người cao tuổi thường đánh giá cao sự gần gũi khi họ thích thú với sự hiện diện của nhau.

Kết hợp từ của Companionship (Noun)

CollocationVí dụ

Constant companionship

Tình bạn không bao giờ thay đổi

Dogs and humans often enjoy constant companionship.

Chó và con người thường tận hưởng sự đồng hành liên tục.

Intellectual companionship

Tình bạn trí tuệ

They enjoyed intellectual companionship while discussing philosophy.

Họ thích thú với sự đồng hành trí tuệ khi thảo luận về triết học.

Human companionship

Mối quan hệ bạn bè

Human companionship is essential for mental well-being.

Sự đồng hành của con người là cần thiết cho sức khỏe tinh thần.

Close companionship

Mối quan hệ thân thiết

They shared close companionship during the volunteer project.

Họ chia sẻ sự gần gũi trong dự án tình nguyện.

Male companionship

Bạn nam

Male companionship is important for mental health.

Sự đồng hành nam giới quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Companionship

Không có idiom phù hợp