Bản dịch của từ Companionship trong tiếng Việt
Companionship

Companionship(Noun)
Một cảm giác thân thiện hoặc tình bạn.
A feeling of fellowship or friendship.
Dạng danh từ của Companionship (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Companionship | Companionships |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Companionship" là một danh từ chỉ sự đồng hành, tình bạn hay mối quan hệ gần gũi giữa những người với nhau. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự hỗ trợ tinh thần, cảm xúc và xã hội mà mỗi người có thể mang lại cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "companionship" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "companionship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "companio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mì". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm chia sẻ lương thực, thể hiện sự gắn bó và tình bạn. Hiện tại, "companionship" ám chỉ mối quan hệ gần gũi, tình bạn và sự hỗ trợ giữa các cá nhân, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đồng hành và chia sẻ.
Từ "companionship" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và cảm xúc. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "companionship" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, gia đình và chăm sóc, nhấn mạnh sự quan trọng của mối liên kết giữa các cá nhân trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
Họ từ
"Companionship" là một danh từ chỉ sự đồng hành, tình bạn hay mối quan hệ gần gũi giữa những người với nhau. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến sự hỗ trợ tinh thần, cảm xúc và xã hội mà mỗi người có thể mang lại cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "companionship" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "companionship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "companio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng" và "panis" có nghĩa là "bánh mì". Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với khái niệm chia sẻ lương thực, thể hiện sự gắn bó và tình bạn. Hiện tại, "companionship" ám chỉ mối quan hệ gần gũi, tình bạn và sự hỗ trợ giữa các cá nhân, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự đồng hành và chia sẻ.
Từ "companionship" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ xã hội và cảm xúc. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Ngoài ra, "companionship" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa, gia đình và chăm sóc, nhấn mạnh sự quan trọng của mối liên kết giữa các cá nhân trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.
