Bản dịch của từ Fellowship trong tiếng Việt

Fellowship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fellowship(Noun)

fˈɛləʊʃˌɪp
ˈfɛɫoʊˌʃɪp
01

Một mối quan hệ thân thiện, đặc biệt là với những người có cùng sở thích.

A friendly association especially with people who share ones interests

Ví dụ
02

Một nhóm người gặp gỡ để theo đuổi một sở thích hoặc mục tiêu chung.

A group of people meeting to pursue a shared interest or aim

Ví dụ
03

Một khoản trợ cấp hoặc học bổng được cấp cho sinh viên để theo học nâng cao.

A grant or scholarship awarded to a student for advanced study

Ví dụ