Bản dịch của từ Fellowship trong tiếng Việt
Fellowship
Noun [U/C]

Fellowship(Noun)
fˈɛləʊʃˌɪp
ˈfɛɫoʊˌʃɪp
01
Một mối quan hệ thân thiện, đặc biệt là với những người có cùng sở thích.
A friendly association especially with people who share ones interests
Ví dụ
Ví dụ
03
Một khoản trợ cấp hoặc học bổng được cấp cho sinh viên để theo học nâng cao.
A grant or scholarship awarded to a student for advanced study
Ví dụ
