Bản dịch của từ Fellowship trong tiếng Việt
Fellowship
Fellowship (Noun)
She was awarded a fellowship at the prestigious university.
Cô ấy đã được trao một học bổng tại trường đại học danh tiếng.
The fellowship allowed him to conduct research in his field.
Học bổng cho phép anh ta tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực của mình.
His fellowship with the society enhanced his academic network.
Học bổng của anh ta với xã hội đã nâng cao mạng lưới học thuật của anh ta.
Kết giao thân thiện, đặc biệt là với những người có chung sở thích.
Friendly association especially with people who share ones interests.
The fellowship among the volunteers was heartwarming.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các tình nguyện viên rất ấm áp.
She found a sense of belonging in the fellowship of book club.
Cô ấy tìm thấy cảm giác thuộc về trong mối quan hệ hữu nghị của câu lạc bộ sách.
The fellowship of artists shared a passion for creativity.
Mối quan hệ hữu nghị của các nghệ sĩ chia sẻ đam mê sáng tạo.
Dạng danh từ của Fellowship (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fellowship | Fellowships |
Họ từ
Fellowship là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa chung là một mối quan hệ, sự đồng hành hoặc nhóm người có cùng chí hướng, đặc biệt trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "fellowship" thường chỉ một hình thức tài trợ cho nghiên cứu, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể đề cập đến tư cách thành viên của một tổ chức học thuật. Cả hai phiên bản đều được phát âm là /ˈfɛloʊʃɪp/ trong tiếng Mỹ và /ˈfɛləʊʃɪp/ trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt chính ở âm vị của nguyên âm đầu.
Từ "fellowship" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "feolaga", xuất phát từ chữ "feola" có nghĩa là "bạn bè" và "chip" có nghĩa là "hợp tác". Gốc Latin có thể liên quan đến từ "socius", nghĩa là "bạn đồng hành", biểu thị mối quan hệ đồng minh hoặc thân hữu. Trong lịch sử, "fellowship" đã được sử dụng để chỉ các hiệp hội hoặc tập thể cùng chia sẻ mục tiêu, ý thức đồng cảm, và bây giờ thường ám chỉ đến các tổ chức học thuật hay nghề nghiệp nhằm hỗ trợ và phát triển cộng đồng.
Từ "fellowship" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về những mối quan hệ và sự hợp tác trong học thuật hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "fellowship" thường được dùng để chỉ các chương trình học bổng, sự hợp tác nghiên cứu hoặc các nhóm người có cùng sở thích, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và giáo dục. Từ này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hỗ trợ và phát triển chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp