Bản dịch của từ Fellowship trong tiếng Việt
Fellowship
Fellowship (Noun)
She was awarded a fellowship at the prestigious university.
Cô ấy đã được trao một học bổng tại trường đại học danh tiếng.
The fellowship allowed him to conduct research in his field.
Học bổng cho phép anh ta tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực của mình.
His fellowship with the society enhanced his academic network.
Học bổng của anh ta với xã hội đã nâng cao mạng lưới học thuật của anh ta.
Kết giao thân thiện, đặc biệt là với những người có chung sở thích.
Friendly association especially with people who share ones interests.
The fellowship among the volunteers was heartwarming.
Mối quan hệ hữu nghị giữa các tình nguyện viên rất ấm áp.
She found a sense of belonging in the fellowship of book club.
Cô ấy tìm thấy cảm giác thuộc về trong mối quan hệ hữu nghị của câu lạc bộ sách.
The fellowship of artists shared a passion for creativity.
Mối quan hệ hữu nghị của các nghệ sĩ chia sẻ đam mê sáng tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp