Bản dịch của từ Disguising trong tiếng Việt
Disguising
Disguising (Verb)
Che giấu hoặc che khuất một cái gì đó.
She is disguising her true feelings about the social event.
Cô ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
He is not disguising his excitement for the community festival.
Anh ấy không che giấu sự phấn khích cho lễ hội cộng đồng.
Is she disguising her identity at the social gathering?
Cô ấy có đang che giấu danh tính tại buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Disguising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disguise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disguised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disguised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disguises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disguising |
Disguising (Adjective)
Đưa ra một vẻ ngoài gây hiểu lầm.
Many people are disguising their true feelings during social gatherings.
Nhiều người đang che giấu cảm xúc thật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They are not disguising their intentions at the community meeting.
Họ không che giấu ý định của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Are you disguising your opinions to fit in with others?
Bạn có đang che giấu ý kiến của mình để hòa nhập với người khác không?