Bản dịch của từ Disguising trong tiếng Việt

Disguising

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disguising(Verb)

dɪsgˈaɪzɪŋ
dɪsgˈaɪzɪŋ
01

Che giấu hoặc che khuất một cái gì đó.

Concealing or obscuring something.

Ví dụ

Dạng động từ của Disguising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disguise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disguised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disguised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disguises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disguising

Disguising(Adjective)

dɪsgˈaɪzɪŋ
dɪsgˈaɪzɪŋ
01

Đưa ra một vẻ ngoài gây hiểu lầm.

Giving a misleading appearance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ