Bản dịch của từ Disguising trong tiếng Việt

Disguising

Verb Adjective

Disguising (Verb)

dɪsgˈaɪzɪŋ
dɪsgˈaɪzɪŋ
01

Che giấu hoặc che khuất một cái gì đó.

Concealing or obscuring something.

Ví dụ

She is disguising her true feelings about the social event.

Cô ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.

He is not disguising his excitement for the community festival.

Anh ấy không che giấu sự phấn khích cho lễ hội cộng đồng.

Is she disguising her identity at the social gathering?

Cô ấy có đang che giấu danh tính tại buổi gặp mặt xã hội không?

Dạng động từ của Disguising (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disguise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disguised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disguised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disguises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disguising

Disguising (Adjective)

dɪsgˈaɪzɪŋ
dɪsgˈaɪzɪŋ
01

Đưa ra một vẻ ngoài gây hiểu lầm.

Giving a misleading appearance.

Ví dụ

Many people are disguising their true feelings during social gatherings.

Nhiều người đang che giấu cảm xúc thật trong các buổi gặp gỡ xã hội.

They are not disguising their intentions at the community meeting.

Họ không che giấu ý định của mình trong cuộc họp cộng đồng.

Are you disguising your opinions to fit in with others?

Bạn có đang che giấu ý kiến của mình để hòa nhập với người khác không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disguising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Although she is a devil in there are many reasons why I like to have her around [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Disguising

Không có idiom phù hợp