Bản dịch của từ Disguising trong tiếng Việt
Disguising

Disguising (Verb)
Che giấu hoặc che khuất một cái gì đó.
She is disguising her true feelings about the social event.
Cô ấy đang che giấu cảm xúc thật về sự kiện xã hội.
He is not disguising his excitement for the community festival.
Anh ấy không che giấu sự phấn khích cho lễ hội cộng đồng.
Is she disguising her identity at the social gathering?
Cô ấy có đang che giấu danh tính tại buổi gặp mặt xã hội không?
Dạng động từ của Disguising (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disguise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disguised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disguised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disguises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disguising |
Disguising (Adjective)
Đưa ra một vẻ ngoài gây hiểu lầm.
Many people are disguising their true feelings during social gatherings.
Nhiều người đang che giấu cảm xúc thật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
They are not disguising their intentions at the community meeting.
Họ không che giấu ý định của mình trong cuộc họp cộng đồng.
Are you disguising your opinions to fit in with others?
Bạn có đang che giấu ý kiến của mình để hòa nhập với người khác không?
Họ từ
Từ "disguising" là dạng gerund hoặc phân từ hiện tại của động từ "disguise", có nghĩa là che giấu hoặc làm cho khó nhận biết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động ngụy trang hoặc biến đổi hình thức bên ngoài nhằm trốn tránh sự nhận diện. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong viết văn, "disguising" thường gặp trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong các văn bản mô tả hành vi lừa dối hoặc bảo vệ danh tính.
Từ "disguising" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "disguiser", có nghĩa là "che giấu" hay "biến hình". Tiếng Pháp này lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disfigurare", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "figurare" có nghĩa là "hình dạng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc thay đổi hoặc che giấu bản chất thật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "disguising" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra một hình thức khác, nhằm đánh lừa hoặc che giấu nhận diện.
Từ "disguising" có tần suất xuất hiện vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống tích cực về sự che giấu hoặc cải trang thường xuyên được thuyết trình. Trong phong cách diễn đạt giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, trinh thám, hoặc chiến thuật ẩn danh, biểu thị hành động che giấu bản sắc hoặc ý định để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
