Bản dịch của từ Obscuring trong tiếng Việt

Obscuring

Verb Adjective

Obscuring (Verb)

əbskjˈʊɹɪŋ
əbskjˈʊɹɪŋ
01

Tránh bị nhìn thấy; che giấu.

Keep from being seen conceal.

Ví dụ

The tall buildings are obscuring the view of the sunset.

Những tòa nhà cao đang che khuất tầm nhìn về hoàng hôn.

The trees do not obscure the park's beauty.

Những cây không che khuất vẻ đẹp của công viên.

Are social media posts obscuring real-life interactions?

Các bài đăng trên mạng xã hội có đang che khuất tương tác thực tế không?

Dạng động từ của Obscuring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obscure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obscured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obscured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obscures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obscuring

Obscuring (Adjective)

01

Không rõ ràng về ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.

Not clear in meaning or expression.

Ví dụ

The obscuring language in the report confused many community members.

Ngôn ngữ không rõ ràng trong báo cáo đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối.

The politician's speech was not obscuring; it was very direct.

Bài phát biểu của chính trị gia không mơ hồ; nó rất thẳng thắn.

Is the obscuring information in the article affecting public opinion?

Thông tin không rõ ràng trong bài viết có ảnh hưởng đến dư luận không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obscuring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obscuring

Không có idiom phù hợp