Bản dịch của từ Obscuring trong tiếng Việt
Obscuring
Obscuring (Verb)
The tall buildings are obscuring the view of the sunset.
Những tòa nhà cao đang che khuất tầm nhìn về hoàng hôn.
The trees do not obscure the park's beauty.
Những cây không che khuất vẻ đẹp của công viên.
Are social media posts obscuring real-life interactions?
Các bài đăng trên mạng xã hội có đang che khuất tương tác thực tế không?
Dạng động từ của Obscuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obscure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obscured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obscured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obscures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obscuring |
Obscuring (Adjective)
Không rõ ràng về ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.
Not clear in meaning or expression.
The obscuring language in the report confused many community members.
Ngôn ngữ không rõ ràng trong báo cáo đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối.
The politician's speech was not obscuring; it was very direct.
Bài phát biểu của chính trị gia không mơ hồ; nó rất thẳng thắn.
Is the obscuring information in the article affecting public opinion?
Thông tin không rõ ràng trong bài viết có ảnh hưởng đến dư luận không?
Tìm kiếm
obscured Adjective
obscurely Adverb
obscureness Noun
obscurer Adjective
obscures Verb
obscuring Verb
obscuringly Adverb
obscurist Adjective
obscurity Noun
Họ từ
Từ "obscuring" là gerund hoặc động từ hiện tại phân từ của "obscure", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mờ mịt, khó nhìn hoặc hiểu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "obscuring" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong phát âm, một số từ có thể khác nhau do ngữ điệu vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong văn viết khi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc trạng thái tinh thần.
Từ "obscuring" có nguồn gốc từ động từ Latin "obscurare", có nghĩa là "làm cho tối tăm" hoặc "che khuất". Từ Latin này được hình thành từ "obscurus", nghĩa là "tối tăm" hoặc "không rõ ràng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên không dễ nhận thấy hoặc khó hiểu. Sự phát triển ý nghĩa này kết nối chặt chẽ với ngữ nghĩa hiện tại, chỉ việc che lấp hoặc làm mờ một đối tượng, thông tin hoặc ý tưởng.
Từ "obscuring" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hiện tượng che khuất, gây khó khăn cho việc nhận diện hoặc hiểu biết thông tin. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như nghệ thuật và triết học, nơi nó thể hiện sự không rõ ràng hoặc mơ hồ trong việc truyền đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp