Bản dịch của từ Obscuring trong tiếng Việt
Obscuring
Obscuring (Verb)
The tall buildings are obscuring the view of the sunset.
Những tòa nhà cao đang che khuất tầm nhìn về hoàng hôn.
The trees do not obscure the park's beauty.
Những cây không che khuất vẻ đẹp của công viên.
Are social media posts obscuring real-life interactions?
Các bài đăng trên mạng xã hội có đang che khuất tương tác thực tế không?
Dạng động từ của Obscuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obscure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obscured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obscured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obscures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obscuring |
Obscuring (Adjective)
Không rõ ràng về ý nghĩa hoặc cách diễn đạt.
Not clear in meaning or expression.
The obscuring language in the report confused many community members.
Ngôn ngữ không rõ ràng trong báo cáo đã làm nhiều thành viên cộng đồng bối rối.
The politician's speech was not obscuring; it was very direct.
Bài phát biểu của chính trị gia không mơ hồ; nó rất thẳng thắn.
Is the obscuring information in the article affecting public opinion?
Thông tin không rõ ràng trong bài viết có ảnh hưởng đến dư luận không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp