Bản dịch của từ Encircle trong tiếng Việt
Encircle
Encircle (Verb)
Neighbors encircle the park during the community picnic.
Hàng xóm bao quanh công viên trong buổi dã ngoại cộng đồng.
Protesters encircle the government building demanding change.
Người biểu tình bao vây tòa nhà chính phủ đòi thay đổi.
Volunteers encircle the children to keep them safe at the event.
Những tình nguyện viên bao vây trẻ em để bảo đảm an toàn tại sự kiện.
Dạng động từ của Encircle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encircle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encircled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encircled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encircles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encircling |
Họ từ
Từ "encircle" là động từ tiếng Anh có nghĩa là bao quanh hoặc tạo thành một vòng tròn quanh một đối tượng nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường phát âm âm cuối “-cle” nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi âm này có thể mạnh mẽ hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả không gian vật lý hoặc hình ảnh biểu tượng.
Từ "encircle" bắt nguồn từ tiếng Latin "circulare", có nghĩa là "làm thành vòng tròn". Tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "ở bên trong" hoặc "bao quanh". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ hành động bao quanh một vật thể hay khu vực nào đó. Lịch sử phát triển của từ ngữ này cho thấy mối liên hệ giữa hình dạng hình tròn và khái niệm bao quanh trong cả ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "encircle" có mức độ sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hình dạng, vị trí hoặc sự bảo vệ, điển hình là trong những bài luận về địa lý hoặc khoa học tự nhiên. Bên cạnh đó, "encircle" cũng thường được sử dụng trong các tình huống nghệ thuật, mô tả cách mà đối tượng được bao quanh hoặc vây hãm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp