Bản dịch của từ Encircle trong tiếng Việt

Encircle

Verb

Encircle (Verb)

ɛnsˈɝkl̩
ɛnsˈɝɹkl̩
01

Tạo thành một vòng tròn xung quanh; vây quanh.

Form a circle around surround.

Ví dụ

Neighbors encircle the park during the community picnic.

Hàng xóm bao quanh công viên trong buổi dã ngoại cộng đồng.

Protesters encircle the government building demanding change.

Người biểu tình bao vây tòa nhà chính phủ đòi thay đổi.

Volunteers encircle the children to keep them safe at the event.

Những tình nguyện viên bao vây trẻ em để bảo đảm an toàn tại sự kiện.

Dạng động từ của Encircle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encircle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encircled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encircled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encircles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encircling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encircle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encircle

Không có idiom phù hợp