Bản dịch của từ Visiting trong tiếng Việt

Visiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visiting (Verb)

vˈɪzɪtɪŋ
vˈɪzɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chuyến thăm.

Present participle and gerund of visit.

Ví dụ

I enjoy visiting friends during the holidays for social gatherings.

Tôi thích thăm bạn bè trong kỳ nghỉ để gặp gỡ xã hội.

She is not visiting anyone this weekend due to her busy schedule.

Cô ấy không thăm ai vào cuối tuần này vì lịch trình bận rộn.

Are you visiting the community center for the social event tomorrow?

Bạn có đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội vào ngày mai không?

Dạng động từ của Visiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Visit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Visited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Visited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Visits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Visiting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Visiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Let me tell you about this awesome time when I had a blast a family member at their place [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Geographical location can play a big role in determining whether a country is worth [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Describe a time when you enjoyed a member of your family in their home [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] There is a great number of people going travelling and other nations, these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Visiting

Không có idiom phù hợp