Bản dịch của từ Visiting trong tiếng Việt

Visiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visiting(Verb)

vˈɪzɪtɪŋ
vˈɪzɪtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chuyến thăm.

Present participle and gerund of visit.

Ví dụ

Dạng động từ của Visiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Visit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Visited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Visited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Visits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Visiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ