Bản dịch của từ Visiting trong tiếng Việt
Visiting
Visiting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuyến thăm.
Present participle and gerund of visit.
I enjoy visiting friends during the holidays for social gatherings.
Tôi thích thăm bạn bè trong kỳ nghỉ để gặp gỡ xã hội.
She is not visiting anyone this weekend due to her busy schedule.
Cô ấy không thăm ai vào cuối tuần này vì lịch trình bận rộn.
Are you visiting the community center for the social event tomorrow?
Bạn có đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Dạng động từ của Visiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visiting |
Họ từ
Từ "visiting" xuất phát từ động từ "visit", mang nghĩa là đến thăm một địa điểm hay gặp gỡ một người nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, "visiting" có thể mang ngụ ý tới việc tham quan hoặc du lịch (travel) nhiều hơn trong ngữ cảnh Mỹ. Trong ngữ pháp, "visiting" là dạng hiện tại phân từ, thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc một hoạt động liên quan đến việc thăm ai đó.
Từ "visiting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "visitare", có nghĩa là "thăm" hoặc "ghé thăm". "Visitare" là dạng nhấn mạnh của "visere", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của việc đến thăm ai đó hoặc một địa điểm, đồng thời nhấn mạnh sự quan sát. Kể từ thế kỷ 14, "visiting" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ hành động thăm hỏi, giao tiếp xã hội hoặc kiểm tra một địa điểm.
Từ "visiting" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp tình huống liên quan đến du lịch, tham quan, và giao tiếp xã hội. Trong phần Nói, "visiting" thường xuất hiện khi thí sinh miêu tả kinh nghiệm cá nhân hoặc thảo luận về hoạt động giải trí. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như du lịch, giáo dục, và chăm sóc sức khỏe, khi nhấn mạnh đến việc thăm hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp