Bản dịch của từ Visiting trong tiếng Việt
Visiting
Visiting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chuyến thăm.
Present participle and gerund of visit.
I enjoy visiting friends during the holidays for social gatherings.
Tôi thích thăm bạn bè trong kỳ nghỉ để gặp gỡ xã hội.
She is not visiting anyone this weekend due to her busy schedule.
Cô ấy không thăm ai vào cuối tuần này vì lịch trình bận rộn.
Are you visiting the community center for the social event tomorrow?
Bạn có đến trung tâm cộng đồng cho sự kiện xã hội vào ngày mai không?
Dạng động từ của Visiting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visiting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp