Bản dịch của từ Omitting trong tiếng Việt
Omitting
Omitting (Verb)
Omitting important details can lead to misunderstandings in social interactions.
Việc bỏ qua những chi tiết quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
She is not omitting any names from her social event guest list.
Cô ấy không bỏ qua bất kỳ tên nào trong danh sách khách mời sự kiện xã hội.
Are you omitting any key points from your social media presentation?
Bạn có đang bỏ qua bất kỳ điểm chính nào trong bài thuyết trình mạng xã hội không?
Dạng động từ của Omitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Omit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Omitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Omitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Omits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Omitting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp