Bản dịch của từ Omitting trong tiếng Việt
Omitting
Omitting (Verb)
Omitting important details can lead to misunderstandings in social interactions.
Việc bỏ qua những chi tiết quan trọng có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
She is not omitting any names from her social event guest list.
Cô ấy không bỏ qua bất kỳ tên nào trong danh sách khách mời sự kiện xã hội.
Are you omitting any key points from your social media presentation?
Bạn có đang bỏ qua bất kỳ điểm chính nào trong bài thuyết trình mạng xã hội không?
Dạng động từ của Omitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Omit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Omitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Omitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Omits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Omitting |
Họ từ
"Omitting" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là không bao gồm hoặc bỏ qua một phần nào đó. Trong ngữ pháp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ thông tin hoặc ý kiến không cần thiết trong văn bản. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ sử dụng từ này giống nhau, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong lĩnh vực học thuật và báo chí.
Từ "omitting" bắt nguồn từ động từ Latin "omittere", bao gồm tiền tố "ob-" có nghĩa là "trên" và động từ "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "bỏ qua". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động không thực hiện hoặc không đề cập đến điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "omitting" chỉ việc không nhắc đến, bỏ qua thông tin hoặc chi tiết, thường dẫn đến sự thiếu hụt trong giao tiếp hoặc diễn giải thông tin.
Từ "omitting" thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận hoặc viết luận, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản phân tích, trong khi trong Listening, nó chủ yếu liên quan đến việc bỏ qua thông tin quan trọng. Ngoài ra, "omitting" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, bao gồm việc phê bình các tài liệu nghiên cứu khi các yếu tố quan trọng bị thiếu sót.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp