Bản dịch của từ Indoor trong tiếng Việt
Indoor
Indoor (Adjective)
Indoor gatherings are limited to 10 people due to COVID-19 restrictions.
Các cuộc tụ họp trong nhà bị giới hạn ở 10 người do các hạn chế của COVID-19.
We organized an indoor picnic in the community center during the rain.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi dã ngoại trong nhà ở trung tâm cộng đồng khi trời mưa.
The indoor playground at the daycare is popular among the children.
Sân chơi trong nhà tại nhà giữ trẻ rất phổ biến đối với trẻ em.
The indoor museum tour was informative.
Chuyến tham quan bảo tàng trong nhà mang lại nhiều thông tin.
Indoor activities are popular during rainy days.
Các hoạt động trong nhà rất phổ biến trong những ngày mưa.
Indoor activities are popular during the rainy season.
Các hoạt động trong nhà phổ biến vào mùa mưa.
The indoor playground was filled with children playing happily.
Sân chơi trong nhà đầy trẻ em vui chơi.
She prefers indoor gatherings with close friends over big parties.
Cô ấy thích sự tụ tập trong nhà với bạn thân hơn là tiệc lớn.
Dạng tính từ của Indoor (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Indoor Trong nhà | - | - |
Từ "indoor" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc địa điểm diễn ra bên trong một tòa nhà hoặc không gian kín. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có mặt trong cả ngữ viết và ngữ nói mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, các thuật ngữ kết hợp như "indoor games" (trò chơi trong nhà) có thể phổ biến hơn, trong khi ở Mỹ, "indoor" thường được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể thao và giải trí.
Từ "indoor" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cụm từ "in door", với "in" có nghĩa là "trong" và "door" có nghĩa là "cửa". Nguồn Latin tương ứng là "intus", nghĩa là "bên trong". Sự chuyển hóa ngữ nghĩa từ không gian bên trong (nhà) thành khu vực hoạt động ngày nay phản ánh sự thay đổi trong cách thức và môi trường sống của con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của các hoạt động trong nhà trong xã hội hiện đại.
Từ "indoor" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các thí sinh thường gặp các văn bản liên quan đến hoạt động, thể thao hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, "indoor" có thể được sử dụng khi thảo luận về địa điểm, như trong các bài luận về thể thao trong nhà hoặc các sự kiện văn hóa. Từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về không gian sống hoặc các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp