Bản dịch của từ Reliability trong tiếng Việt
Reliability
Reliability (Noun)
Chất lượng của sự đáng tin cậy hoặc hoạt động tốt một cách nhất quán.
The quality of being trustworthy or of performing consistently well.
The reliability of the survey results was questioned by experts.
Độ tin cậy của kết quả khảo sát bị chuyên gia nghi ngờ.
The reliability of the social media platform is crucial for users.
Độ tin cậy của nền tảng truyền thông xã hội quan trọng cho người dùng.
Trust and reliability are essential in social interactions and relationships.
Sự tin tưởng và độ tin cậy quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Dạng danh từ của Reliability (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reliability | Reliabilities |
Kết hợp từ của Reliability (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reliability increase Tăng độ tin cậy | The reliability increase in social media platforms is crucial for users. Sự tăng cường độ tin cậy trên các nền tảng truyền thông xã hội là quan trọng đối với người dùng. |
Reliability improve Độ tin cậy cải thiện | Reliability can improve trust in social relationships. Độ tin cậy có thể cải thiện niềm tin trong mối quan hệ xã hội. |
Degree of reliability Mức độ đáng tin cậy | The degree of reliability of social media information varies widely. Mức độ đáng tin cậy của thông tin trên mạng xã hội thay đổi rộng rãi. |
Level of reliability Mức độ đáng tin cậy | The level of reliability of social media information varies greatly. Mức độ đáng tin cậy của thông tin trên mạng xã hội thay đổi rất lớn. |
Họ từ
Khái niệm "reliability" đề cập đến độ tin cậy hoặc khả năng một phép đo hay một hệ thống sản xuất kết quả nhất quán và chính xác qua thời gian. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh khoa học xã hội, "reliability" thường đi kèm với các chỉ số thống kê để đánh giá độ tin cậy của dữ liệu. Khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu trong phát âm, còn ý nghĩa và cách sử dụng thì không có sự phân biệt đáng kể.
Từ "reliability" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "religere", có nghĩa là "để gửi lại" hoặc "nắm bắt chắc chắn". Từ này xuất phát từ tiền tố "re-" (trở lại) và gốc "ligare" (buộc lại). Trong lịch sử, khái niệm về độ tin cậy đã phát triển từ việc đảm bảo một mối liên hệ an toàn đến việc thể hiện tính chính xác và ổn định trong các hệ thống. Hiện nay, độ tin cậy đề cập đến khả năng của một đối tượng hoặc hệ thống trong việc hoạt động một cách nhất quán và có thể dự đoán được.
Từ "reliability" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các môn nghe và đọc, nơi thí sinh thường gặp các thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu, khảo sát và đánh giá. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như đánh giá độ tin cậy của dữ liệu, kết quả nghiên cứu, và sản phẩm. Sự đáng tin cậy được coi là yếu tố quan trọng trong quy trình kiểm tra và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp