Bản dịch của từ Reliability trong tiếng Việt
Reliability
Noun [U/C]

Reliability(Noun)
rˌiːlɪəbˈɪlɪti
ˌriˌɫaɪəˈbɪɫɪti
01
Mức độ mà một công cụ đánh giá tạo ra kết quả ổn định và nhất quán.
The degree to which an assessment tool produces stable and consistent results
Ví dụ
02
Mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đáng tin cậy trong chức năng của nó.
The extent to which a product or service is dependable in its function
Ví dụ
03
Chất lượng của việc đáng tin cậy hoặc thực hiện một cách ổn định.
The quality of being trustworthy or of performing consistently well
Ví dụ
