Bản dịch của từ Odour trong tiếng Việt
Odour
Odour (Noun)
Một mùi đặc biệt, đặc biệt là mùi khó chịu.
A distinctive smell especially an unpleasant one.
The odour of garbage filled the street.
Mùi rác lan tỏa trên đường.
The strong odour of perfume lingered in the room.
Mùi nồng của nước hoa lưu lại trong phòng.
The unpleasant odour from the sewage plant affected the neighborhood.
Mùi khó chịu từ nhà máy xử lý nước thải ảnh hưởng đến khu phố.
Một phẩm chất hoặc ấn tượng còn sót lại gắn liền với một cái gì đó.
A lingering quality or impression attaching to something.
The odour of perfume filled the room.
Mùi hương của nước hoa tràn ngập căn phòng.
The unpleasant odour from the garbage bin was overpowering.
Mùi khó chịu từ thùng rác làm cho người ta không thể chịu nổi.
The odour of freshly baked bread drew people into the bakery.
Mùi hương của bánh mì nướng mới hấp dẫn người ta vào cửa hàng bánh.
Dạng danh từ của Odour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Odour | Odours |
Kết hợp từ của Odour (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Body odour Mùi cơ thể | Body odour can affect social interactions negatively. Mùi cơ thể có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội. |
Pungent odour Mùi cay | The pungent odour of the garbage bins filled the street. Mùi hôi cay của thùng rác lấp đầy con đường. |
Strange odour Mùi lạ | The party was ruined by a strange odour coming from the kitchen. Bữa tiệc bị hỏng bởi một mùi lạ từ nhà bếp. |
Characteristic odour Mùi đặc trưng | The bakery has a characteristic odour of freshly baked bread. Cửa hàng bánh mỳ có mùi đặc trưng của bánh mì vừa nướng. |
Distinctive odour Mùi đặc biệt | The distinctive odour of the street food attracted many tourists. Mùi đặc trưng của đồ ăn đường phố hấp dẫn nhiều du khách. |
Họ từ
“Odour” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mùi hoặc hơi thở phát ra từ một vật thể nào đó, thường dùng để chỉ những mùi có tính chất đặc biệt hoặc khó chịu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi tiếng Anh American sử dụng từ tương đương là “odor.” Sự khác biệt về phát âm nằm ở âm đầu, khi “odour” được phát âm với âm /əʊ/ trong tiếng Anh British, còn “odor” có âm /oʊ/ trong tiếng Anh American.
Từ "odour" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "odor", có nghĩa là "mùi". Từ thời kỳ đầu, "odor" được sử dụng để chỉ bất kỳ loại mùi nào, không phân biệt tốt hay xấu. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, cho thấy sự tồn tại của các khái niệm về giác quan và cảm nhận. Ngày nay, "odour" chủ yếu chỉ những mùi không dễ chịu, gợi nhắc sự thay đổi trong cách nhìn nhận và phân loại mùi hương trong ngữ cảnh xã hội và sinh học.
Từ "odour" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thường là trung bình đến cao. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chủ đề môi trường hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, "odour" thường được dùng để miêu tả đặc tính của các chất liệu hay thực phẩm, cũng như trong y học và tâm lý học để mô tả phản ứng của con người đối với các mùi khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp