Bản dịch của từ Odour trong tiếng Việt

Odour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Odour(Noun)

oʊdˈaʊɚ
oʊdˈaʊɚ
01

Một mùi đặc biệt, đặc biệt là mùi khó chịu.

A distinctive smell especially an unpleasant one.

Ví dụ
02

Một phẩm chất hoặc ấn tượng còn sót lại gắn liền với một cái gì đó.

A lingering quality or impression attaching to something.

odour nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Odour (Noun)

SingularPlural

Odour

Odours

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ