Bản dịch của từ Pervasive trong tiếng Việt
Pervasive
Adjective
Pervasive (Adjective)
pɚvˈeisɪv
pˈʌɹveisɪv
Ví dụ
Social media has a pervasive impact on modern communication.
Mạng xã hội có ảnh hưởng lan rộng đến giao tiếp hiện đại.
The pervasive use of smartphones has changed social interactions significantly.
Việc sử dụng điện thoại thông minh lan rộng đã thay đổi tương tác xã hội một cách đáng kể.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pervasive
Không có idiom phù hợp