Bản dịch của từ Precept trong tiếng Việt

Precept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precept(Noun)

pɹˈisɛpt
pɹˈisˌɛpt
01

Lệnh do chính quyền địa phương này ban hành cho chính quyền địa phương khác chỉ định mức thuế phải thay mặt họ.

An order issued by one local authority to another specifying the rate of tax to be charged on its behalf.

Ví dụ
02

Một quy tắc chung nhằm điều chỉnh hành vi hoặc suy nghĩ.

A general rule intended to regulate behaviour or thought.

Ví dụ
03

Một lệnh hoặc lệnh.

A writ or warrant.

Ví dụ

Dạng danh từ của Precept (Noun)

SingularPlural

Precept

Precepts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ