Bản dịch của từ Precept trong tiếng Việt
Precept
Precept (Noun)
The court issued a precept for the arrest of the suspect.
Tòa án đã ban hành một precept để bắt giữ nghi can.
The police officer showed the precept to the suspect.
Cảnh sát đã cho nghi can xem precept.
The precept was signed by the judge and served to the accused.
Precept được ký bởi thẩm phán và được phục vụ cho bị cáo.
The city council issued a precept to the neighboring town.
Hội đồng thành phố đã ban hành một quy định cho thị trấn láng giềng.
The precept set the tax rate for the entire county.
Quy định quy định mức thuế cho toàn bộ hạt.
The precept from the municipality outlined the new tax regulations.
Quy định từ thành phố nêu rõ các quy định thuế mới.
The precept of honesty is crucial in society.
Nguyên tắc của sự trung thực rất quan trọng trong xã hội.
She lives by the precept of treating others with kindness.
Cô ấy tuân theo nguyên tắc đối xử với người khác bằng lòng tốt.
The precept of respecting elders is deeply ingrained in culture.
Nguyên tắc tôn trọng người cao tuổi được thấm sâu trong văn hóa.
Dạng danh từ của Precept (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Precept | Precepts |
Họ từ
Thuật ngữ "precept" được sử dụng để chỉ một nguyên tắc hoặc quy tắc hướng dẫn hành vi, thường mang tính chất đạo đức hoặc pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praeceptum", có nghĩa là "điều được chỉ dẫn". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "precept" đều được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, từ này thường liên quan đến giáo dục hoặc luật lệ tôn giáo, trong khi ở Mỹ, nó chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý.
Từ "precept" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeceptum", là danh từ của động từ "praecipere", có nghĩa là "chỉ dẫn" hoặc "ra lệnh". Ở thế kỷ 14, "precept" đã được đưa vào tiếng Anh, chỉ về một quy tắc hay chỉ dẫn nhằm hướng dẫn hành vi và đạo đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên kết nối với nguồn gốc, nơi nó thể hiện vai trò của các nguyên tắc hoặc quy định trong việc định hình hành động và quyết định của con người.
Từ "precept" xuất hiện khá hạn chế trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, nơi các từ vựng trừu tượng thường được sử dụng ít hơn. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật, nhất là trong lĩnh vực triết học và giáo dục, nhằm chỉ dẫn nguyên tắc hoặc quy tắc hành xử. Ngoài ra, "precept" cũng thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quy tắc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp