Bản dịch của từ Precept trong tiếng Việt

Precept

Noun [U/C]

Precept (Noun)

pɹˈisɛpt
pɹˈisˌɛpt
01

Một lệnh hoặc lệnh.

A writ or warrant.

Ví dụ

The court issued a precept for the arrest of the suspect.

Tòa án đã ban hành một precept để bắt giữ nghi can.

The police officer showed the precept to the suspect.

Cảnh sát đã cho nghi can xem precept.

The precept was signed by the judge and served to the accused.

Precept được ký bởi thẩm phán và được phục vụ cho bị cáo.

02

Lệnh do chính quyền địa phương này ban hành cho chính quyền địa phương khác chỉ định mức thuế phải thay mặt họ.

An order issued by one local authority to another specifying the rate of tax to be charged on its behalf.

Ví dụ

The city council issued a precept to the neighboring town.

Hội đồng thành phố đã ban hành một quy định cho thị trấn láng giềng.

The precept set the tax rate for the entire county.

Quy định quy định mức thuế cho toàn bộ hạt.

The precept from the municipality outlined the new tax regulations.

Quy định từ thành phố nêu rõ các quy định thuế mới.

03

Một quy tắc chung nhằm điều chỉnh hành vi hoặc suy nghĩ.

A general rule intended to regulate behaviour or thought.

Ví dụ

The precept of honesty is crucial in society.

Nguyên tắc của sự trung thực rất quan trọng trong xã hội.

She lives by the precept of treating others with kindness.

Cô ấy tuân theo nguyên tắc đối xử với người khác bằng lòng tốt.

The precept of respecting elders is deeply ingrained in culture.

Nguyên tắc tôn trọng người cao tuổi được thấm sâu trong văn hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precept

Không có idiom phù hợp