Bản dịch của từ Writ trong tiếng Việt
Writ
Writ (Noun)
The community writ discussed local environmental issues in Springfield last month.
Bản viết của cộng đồng đã thảo luận về các vấn đề môi trường ở Springfield tháng trước.
The writ did not address the social challenges faced by youth today.
Bản viết không đề cập đến những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt hôm nay.
Did the writ include opinions from local leaders in the meeting?
Bản viết có bao gồm ý kiến từ các lãnh đạo địa phương trong cuộc họp không?
The court issued a writ to stop the construction project immediately.
Tòa án đã ban hành một lệnh ngừng dự án xây dựng ngay lập tức.
The city council did not receive any writ regarding the new regulations.
Hội đồng thành phố không nhận được lệnh nào về các quy định mới.
Did the judge sign the writ for the eviction notice yesterday?
Thẩm phán có ký lệnh cho thông báo trục xuất hôm qua không?
Dạng danh từ của Writ (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Writ | Writs |
Kết hợp từ của Writ (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High court writ Trát xét tòa cao | Did the high court issue a writ against the company? Liệu tòa án cao nhất có ra lệnh kiện công ty không? |
Legal writ Văn bản pháp lý | The legal writ was crucial evidence in the case. Văn bản pháp lý là bằng chứng quan trọng trong vụ án. |
Personal-injury writ Đơn kiện tổn thương cá nhân | He filed a personal-injury writ after the accident. Anh đã nộp một văn bản kiện cáo chấn thương cá nhân sau tai nạn. |
Libel writ Bản kiện cáo về dĩ vụ | The lawyer filed a libel writ against the newspaper. Luật sư đã nộp đơn kiện báo cáo độc hại chống lại báo. |
Họ từ
Từ "writ" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ một loại lệnh chính thức do toà án hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành, yêu cầu một hành động cụ thể hoặc quyết định một vấn đề pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng "writ" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn bản pháp lý, "writ" thường xuất hiện trong các trường hợp như "writ of habeas corpus".
Từ "writ" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scriptum", có nghĩa là "được viết" hay "văn bản". Trong tiếng Anh cổ, "writ" được sử dụng để chỉ các tài liệu pháp lý được viết ra nhằm thông báo hoặc yêu cầu một hành động pháp lý nào đó. Theo thời gian, "writ" đã trở thành một thuật ngữ pháp lý chính thức, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ viết và quy trình tư pháp trong nền tảng pháp lý hiện đại.
Từ "writ" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về luật pháp hoặc quyền hạn. Trong IELTS Reading và Writing, nó có thể liên quan đến các văn bản phá lệ hoặc tư liệu pháp lý. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "writ" thường được sử dụng để chỉ loại tài liệu chính thức, như lệnh của tòa án, thể hiện tính chất trang trọng và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp