Bản dịch của từ Writ trong tiếng Việt

Writ

Noun [U/C]

Writ (Noun)

ɹɪt
ɹˈɪt
01

Một đoạn hoặc nội dung của văn bản.

A piece or body of writing

Ví dụ

The community writ discussed local environmental issues in Springfield last month.

Bản viết của cộng đồng đã thảo luận về các vấn đề môi trường ở Springfield tháng trước.

The writ did not address the social challenges faced by youth today.

Bản viết không đề cập đến những thách thức xã hội mà thanh niên phải đối mặt hôm nay.

Did the writ include opinions from local leaders in the meeting?

Bản viết có bao gồm ý kiến từ các lãnh đạo địa phương trong cuộc họp không?

02

Một hình thức ra lệnh bằng văn bản nhân danh tòa án hoặc cơ quan pháp lý khác để hành động hoặc không hành động theo một cách cụ thể.

A form of written command in the name of a court or other legal authority to act or abstain from acting in a particular way

Ví dụ

The court issued a writ to stop the construction project immediately.

Tòa án đã ban hành một lệnh ngừng dự án xây dựng ngay lập tức.

The city council did not receive any writ regarding the new regulations.

Hội đồng thành phố không nhận được lệnh nào về các quy định mới.

Did the judge sign the writ for the eviction notice yesterday?

Thẩm phán có ký lệnh cho thông báo trục xuất hôm qua không?

Kết hợp từ của Writ (Noun)

CollocationVí dụ

High court writ

Trát xét tòa cao

Legal writ

Văn bản pháp lý

Personal-injury writ

Đơn kiện tổn thương cá nhân

Libel writ

Bản kiện cáo về dĩ vụ

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Writ

Không có idiom phù hợp