Bản dịch của từ Abstain trong tiếng Việt

Abstain

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstain(Verb)

ˈæbsteɪn
ˈæbˌsteɪn
01

Tự nguyện không tham gia bỏ phiếu hoặc không tham gia một số hoạt động nhất định.

To voluntarily refrain from voting or from certain activities

Ví dụ
02

Lựa chọn không tham gia vào một điều gì đó

To choose not to participate in something

Ví dụ
03

Tự nguyện kiềm chế không làm điều gì đó

To refrain from doing something by ones own choice

Ví dụ