Bản dịch của từ Abstain trong tiếng Việt
Abstain
Abstain (Verb)
She decided to abstain from voting on the new policy.
Cô ấy quyết định không bỏ phiếu cho chính sách mới.
Many members chose to abstain during the heated debate.
Nhiều thành viên chọn không bỏ phiếu trong cuộc tranh luận gay gắt.
The student abstained from participating in the class election.
Học sinh không tham gia vào cuộc bầu cử của lớp.
She decided to abstain from social media for a month.
Cô ấy quyết định kiêng nhịn không sử dụng mạng xã hội trong một tháng.
Many people choose to abstain from alcohol at social gatherings.
Nhiều người chọn kiêng rượu tại các buổi gặp gỡ xã hội.
It's important to abstain from negative comments in social interactions.
Quan trọng phải kiêng nhịn không nói những lời bình luận tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Dạng động từ của Abstain (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abstain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abstained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abstained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abstains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abstaining |
Họ từ
Từ "abstain" là một động từ có nghĩa là tự nguyện không tham gia hoặc kiêng cữ trong việc làm gì đó, thường liên quan đến những hành vi không lành mạnh hoặc không được phép. Trong tiếng Anh, "abstain" được sử dụng giống nhau trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị, việc "abstain" có thể liên quan đến việc không bỏ phiếu hoặc không đưa ra ý kiến trong các quyết định quan trọng.
Từ "abstain" xuất phát từ tiếng Latinh "abstinere", được cấu thành từ "ab-" (khỏi) và "tenere" (nắm giữ). Nó có nghĩa là "không tham gia" hoặc "kìm chế". Lịch sử từ này đã chuyển mình từ ý nghĩa khái quát về việc giữ gìn một hành động sang việc từ chối tham gia vào một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như việc bỏ phiếu hoặc từ bỏ một thói quen. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ ràng ý nghĩa nguyên thủy về sự kiểm soát và chủ động trong hành vi cá nhân.
Từ "abstain" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, chủ yếu để diễn đạt hành động kiêng hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường liên quan đến các chủ đề như sức khỏe hoặc đạo đức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "abstain" được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, phong cách sống lành mạnh, và quyền bầu cử, nơi người ta quyết định không tham gia hoặc lựa chọn một chính sách cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp