Bản dịch của từ Abstain trong tiếng Việt
Abstain
Verb
Abstain (Verb)
əbstˈein
æbstˈein
Ví dụ
She decided to abstain from voting on the new policy.
Cô ấy quyết định không bỏ phiếu cho chính sách mới.
Many members chose to abstain during the heated debate.
Nhiều thành viên chọn không bỏ phiếu trong cuộc tranh luận gay gắt.
Ví dụ
She decided to abstain from social media for a month.
Cô ấy quyết định kiêng nhịn không sử dụng mạng xã hội trong một tháng.
Many people choose to abstain from alcohol at social gatherings.
Nhiều người chọn kiêng rượu tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abstain
Không có idiom phù hợp