Bản dịch của từ Specifying trong tiếng Việt
Specifying
Specifying (Verb)
She is specifying the requirements for the project.
Cô ấy đang chỉ rõ yêu cầu cho dự án.
The speaker is specifying the rules of the organization.
Người phát biểu đang đang chỉ rõ luật lệ của tổ chức.
He is specifying the details of the upcoming event.
Anh ấy đang chỉ rõ chi tiết của sự kiện sắp tới.
Dạng động từ của Specifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specifying |
Specifying (Adjective)
She provided specifying information about the event.
Cô ấy cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện.
The specifying document outlined the rules clearly.
Tài liệu chi tiết đã nêu rõ các quy định.
The specifying requirements were listed in the contract.
Các yêu cầu cụ thể đã được liệt kê trong hợp đồng.
Họ từ
Từ "specifying" là dạng gerund hoặc hiện tại phân từ của động từ "specify", có nghĩa là chỉ rõ, xác định hoặc làm rõ một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu hoặc mô tả một thông tin cụ thể. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "specifying" được sử dụng tương tự trong cả hai văn cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "specifying" bắt nguồn từ gốc Latin "specifĭcāre", có nghĩa là "xác định". Gốc từ này kết hợp từ "specere" (nhìn, xem) và hậu tố "-ficare" (làm cho). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã chuyển từ nghĩa “làm rõ” đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc chỉ ra hoặc định rõ một yếu tố nào đó. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu trong giao tiếp chính xác và cụ thể trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý.
Từ "specifying" có tần suất sử dụng cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh phải mô tả chi tiết hoặc làm rõ ý tưởng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác hoặc làm rõ thông tin. Ngoài ra, "specifying" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và luật, nơi việc xác định rõ ràng thông số hoặc điều khoản là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp