Bản dịch của từ Treble trong tiếng Việt
Treble

Treble(Adjective)
Bao gồm ba phần; gấp ba lần.
Consisting of three parts threefold.
Treble(Noun)
Một loại cược trong đó có ba lựa chọn được thực hiện, với bất kỳ tiền thắng nào từ lựa chọn đầu tiên sẽ được chuyển sang lựa chọn thứ hai và sau đó (nếu thành công) sang lựa chọn thứ ba.
A type of bet in which three selections are made with any winnings from the first being transferred to the second and then if successful to the third.
Biểu thị một thành viên có âm vực tương đối cao trong nhóm nhạc cụ tương tự.
Denoting a relatively highpitched member of a family of similar instruments.
Đầu ra tần số cao của đài hoặc hệ thống âm thanh, tương ứng với âm bổng trong âm nhạc.
The highfrequency output of a radio or audio system corresponding to the treble in music.
Giọng the thé, đặc biệt là giọng hát của con trai.
A highpitched voice especially a boys singing voice.
Dạng danh từ của Treble (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Treble | Trebles |
Treble(Pronoun)
Treble(Verb)
Dạng động từ của Treble (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Treble |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trebled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trebled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trebles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trebling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Trebles" là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ những nốt cao hoặc âm thanh phát ra với tần số cao hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của giọng hát nữ hoặc nhạc cụ phát ra âm cao. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "treble" cũng có thể được dùng để mô tả một phần của nhạc cụ như piano, nhưng thường liên quan đến tần số âm thanh trong âm nhạc điện tử hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng và ngữ cảnh trong mỗi loại tiếng Anh.
Từ "treble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triplex", nghĩa là "ba lần", từ "tri-" có nghĩa là "ba". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ba phần hoặc ba lần xảy ra của một sự kiện nào đó. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được áp dụng trong âm nhạc để miêu tả tầm cao của âm thanh, gợi nhớ đến âm vực cao hơn. Ngày nay, "treble" còn chỉ dải âm tần cao trong thiết bị âm thanh, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự tăng cường hoặc nhân lên của âm thanh.
Từ "treble" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến âm nhạc hoặc các lĩnh vực kỹ thuật. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "treble" thường chỉ đến âm vực cao và được sử dụng trong quá trình thảo luận về nhạc cụ hoặc giọng hát. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu tiếng Anh về âm thanh và sóng, nơi nó mô tả các khía cạnh kỹ thuật của âm thanh.
Họ từ
"Trebles" là một thuật ngữ trong âm nhạc, chỉ những nốt cao hoặc âm thanh phát ra với tần số cao hơn. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của giọng hát nữ hoặc nhạc cụ phát ra âm cao. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "treble" cũng có thể được dùng để mô tả một phần của nhạc cụ như piano, nhưng thường liên quan đến tần số âm thanh trong âm nhạc điện tử hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách thức sử dụng và ngữ cảnh trong mỗi loại tiếng Anh.
Từ "treble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "triplex", nghĩa là "ba lần", từ "tri-" có nghĩa là "ba". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ba phần hoặc ba lần xảy ra của một sự kiện nào đó. Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu được áp dụng trong âm nhạc để miêu tả tầm cao của âm thanh, gợi nhớ đến âm vực cao hơn. Ngày nay, "treble" còn chỉ dải âm tần cao trong thiết bị âm thanh, duy trì ý nghĩa liên quan đến sự tăng cường hoặc nhân lên của âm thanh.
Từ "treble" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến âm nhạc hoặc các lĩnh vực kỹ thuật. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "treble" thường chỉ đến âm vực cao và được sử dụng trong quá trình thảo luận về nhạc cụ hoặc giọng hát. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu tiếng Anh về âm thanh và sóng, nơi nó mô tả các khía cạnh kỹ thuật của âm thanh.
