Bản dịch của từ Dartboard trong tiếng Việt
Dartboard
Dartboard (Noun)
The pub had a dartboard for customers to play with.
Quán rượu có một tấm bảng darts để khách hàng chơi.
During the social event, friends competed in a dartboard tournament.
Trong sự kiện xã hội, bạn bè thi đấu trong giải đấu darts.
The dartboard was hung on the wall of the community center.
Tấm bảng darts được treo trên tường trung tâm cộng đồng.
Họ từ
"Trang bắn tên" (dartboard) là một loại bảng phẳng, thường hình tròn, được sử dụng trong trò chơi bắn tên, nơi người chơi ném tên vào mục tiêu để ghi điểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, trang bắn tên thường được chơi như một môn thể thao ở các quán rượu, trong khi ở Mỹ, nó phổ biến hơn trong các buổi tiệc hoặc giải trí tại gia.
Từ "dartboard" xuất phát từ hai thành phần: "dart", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dierda", nghĩa là một loại phi tiêu, và "board", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bord", chỉ một tấm ván hoặc bề mặt phẳng. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến trò chơi phi tiêu, nơi người chơi ném phi tiêu vào một bảng có đánh dấu, điểm số. Nghĩa hiện tại phản ánh tính chất thao tác và sự tập trung trong trò chơi thể thao này.
Từ "dartboard" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nội dung kiểm tra không tập trung vào các hoạt động giải trí như chơi phi tiêu. Trong ngữ cảnh khác, "dartboard" thường được sử dụng trong thể thao và giải trí, khi nói đến hoạt động chơi phi tiêu. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến lập kế hoạch và đánh giá, như là một phép ẩn dụ cho việc đặt mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp