Bản dịch của từ Dartboard trong tiếng Việt
Dartboard
Noun [U/C]
Dartboard (Noun)
dˈɑɹtbˌɔɹd
dˈɑɹtbˌoʊɹd
Ví dụ
The pub had a dartboard for customers to play with.
Quán rượu có một tấm bảng darts để khách hàng chơi.
During the social event, friends competed in a dartboard tournament.
Trong sự kiện xã hội, bạn bè thi đấu trong giải đấu darts.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dartboard
Không có idiom phù hợp