Bản dịch của từ Dartboard trong tiếng Việt

Dartboard

Noun [U/C]

Dartboard (Noun)

dˈɑɹtbˌɔɹd
dˈɑɹtbˌoʊɹd
01

Một bảng hình tròn được đánh số bằng các đoạn được đánh số, dùng làm mục tiêu trong trò chơi phi tiêu.

A circular board marked with numbered segments, used as a target in the game of darts.

Ví dụ

The pub had a dartboard for customers to play with.

Quán rượu có một tấm bảng darts để khách hàng chơi.

During the social event, friends competed in a dartboard tournament.

Trong sự kiện xã hội, bạn bè thi đấu trong giải đấu darts.

The dartboard was hung on the wall of the community center.

Tấm bảng darts được treo trên tường trung tâm cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dartboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dartboard

Không có idiom phù hợp