Bản dịch của từ Sporting trong tiếng Việt

Sporting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sporting (Verb)

spˈɔɹtɪŋ
spˈoʊɹtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thể thao.

Present participle and gerund of sport.

Ví dụ

Sporting activities promote social interaction among community members.

Các hoạt động thể thao thú vị tạo cơ hội giao lưu xã hội giữa cư dân.

Many people enjoy sporting events like marathons for charity causes.

Nhiều người thích tham gia sự kiện thể thao như marathon vì mục đích từ thiện.

Sporting competitions encourage teamwork and camaraderie in society.

Các cuộc thi thể thao khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và tình đồng đội trong xã hội.

Dạng động từ của Sporting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sport

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sporting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sporting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] It is also important to note that events have been providing the sector with enormous financial fortune [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Firstly, without sponsorship, many competitions and events could not operate [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] On a smaller scale, many local children's events and teams rely on local businesses for sponsorship [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] In conclusion, sponsorship in can have both positive and negative outcomes, however it is up to the teams and events to make sure that the sponsors they use will not have a negative influence on people and society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020

Idiom with Sporting

Không có idiom phù hợp