Bản dịch của từ Sporting trong tiếng Việt

Sporting

Verb

Sporting (Verb)

spˈɔɹtɪŋ
spˈoʊɹtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của thể thao

Present participle and gerund of sport

Ví dụ

Sporting activities promote social interaction among community members.

Các hoạt động thể thao thú vị tạo cơ hội giao lưu xã hội giữa cư dân.

Many people enjoy sporting events like marathons for charity causes.

Nhiều người thích tham gia sự kiện thể thao như marathon vì mục đích từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sporting

Không có idiom phù hợp