Bản dịch của từ Sporting trong tiếng Việt
Sporting
Sporting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thể thao.
Present participle and gerund of sport.
Sporting activities promote social interaction among community members.
Các hoạt động thể thao thú vị tạo cơ hội giao lưu xã hội giữa cư dân.
Many people enjoy sporting events like marathons for charity causes.
Nhiều người thích tham gia sự kiện thể thao như marathon vì mục đích từ thiện.
Sporting competitions encourage teamwork and camaraderie in society.
Các cuộc thi thể thao khuyến khích tinh thần làm việc nhóm và tình đồng đội trong xã hội.
Dạng động từ của Sporting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sport |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sporting |
Họ từ
Từ "sporting" thường được sử dụng để chỉ việc liên quan đến thể thao hoặc những hoạt động mang tính giải trí, đặc biệt là liên quan đến sự cạnh tranh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "sporting" để mô tả các hoạt động thể thao hoặc các phẩm chất thể hiện tính đấu tranh, công bằng và tinh thần thể thao. Từ này cũng có thể mang nghĩa hàm ý về sự phóng khoáng và vui vẻ trong các bối cảnh xã hội.
Từ "sporting" có nguồn gốc từ chữ Latinh "sportare", nghĩa là "vận động" hoặc "chơi đùa". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "desporter", mang ý nghĩa liên quan đến trò chơi và hoạt động thể chất. Sự phát triển của từ này diễn ra trong bối cảnh xã hội ngày càng chú trọng đến thể dục thể thao, dẫn đến việc "sporting" hiện nay ám chỉ đến những hoạt động, trang phục hoặc tinh thần có liên quan đến thể thao.
Từ "sporting" có sự xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được dùng trong bối cảnh thảo luận về các hoạt động thể thao, sự kiện thể thao và văn hóa thể thao. Trong phần Đọc và Viết, "sporting" thường liên quan đến các bài viết phân tích, bình luận thể thao hoặc nghiên cứu về tác động xã hội của thể thao. Sự xuất hiện của từ này cho thấy mối liên quan chặt chẽ giữa thể thao và đời sống xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp