Bản dịch của từ Horsehair trong tiếng Việt

Horsehair

Noun [U/C]

Horsehair (Noun)

01

Lông từ bờm hoặc đuôi ngựa, thường được sử dụng làm đệm lót trong đồ nội thất.

Hair from the mane or tail of a horse typically used in furniture for padding

Ví dụ

The chair was padded with genuine horsehair for extra comfort.

Chiếc ghế được bọc bằng lông ngựa thật để thêm thoải mái.

Many people do not know horsehair is used in luxury furniture.

Nhiều người không biết lông ngựa được sử dụng trong đồ nội thất sang trọng.

Is horsehair a common material in modern furniture design?

Lông ngựa có phải là vật liệu phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horsehair

Không có idiom phù hợp