Bản dịch của từ Horsehair trong tiếng Việt
Horsehair
Noun [U/C]
Horsehair (Noun)
Ví dụ
The chair was padded with genuine horsehair for extra comfort.
Chiếc ghế được bọc bằng lông ngựa thật để thêm thoải mái.
Many people do not know horsehair is used in luxury furniture.
Nhiều người không biết lông ngựa được sử dụng trong đồ nội thất sang trọng.
Is horsehair a common material in modern furniture design?
Lông ngựa có phải là vật liệu phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Horsehair
Không có idiom phù hợp