Bản dịch của từ Horsehair trong tiếng Việt
Horsehair
Horsehair (Noun)
The chair was padded with genuine horsehair for extra comfort.
Chiếc ghế được bọc bằng lông ngựa thật để thêm thoải mái.
Many people do not know horsehair is used in luxury furniture.
Nhiều người không biết lông ngựa được sử dụng trong đồ nội thất sang trọng.
Is horsehair a common material in modern furniture design?
Lông ngựa có phải là vật liệu phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?
Họ từ
"Ngựa tóc" là thuật ngữ chỉ tóc của ngựa, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dệt may và sản xuất đồ trang trí. Tóc ngựa có đặc tính bền, đàn hồi và thường được sử dụng để làm bàn chải, nhạc cụ và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa, và thường được sử dụng chung trong cả hai biến thể.
Từ "horsehair" trong tiếng Anh bắt nguồn từ hai thành phần: "horse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hors", và "hair" từ tiếng Anh cổ "haer". Tiếng Latin tương ứng của "horse" là "equus", trong khi "hair" là "capillus". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ việc sử dụng lông ngựa trong thủ công mỹ nghệ và trang trí, phản ánh mối liên hệ với sức mạnh và vẻ đẹp của ngựa, cũng như sự lạc quan cho việc chế tác và sản xuất.
Từ "horsehair" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh phổ biến hơn, thuật ngữ này liên quan đến các ngành nghề như sản xuất thảm, đồ mỹ nghệ hoặc trong các kỹ thuật thủ công như làm nhạc cụ và chải tóc. "Horsehair" thường được nhắc đến khi thảo luận về nguyên liệu tự nhiên và tính chất vật lý của nó trong nghệ thuật và thủ công truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp