Bản dịch của từ Heeling trong tiếng Việt

Heeling

Verb

Heeling (Verb)

hˈilɪŋ
hˈilɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ gót chân.

Present participle and gerund of heel.

Ví dụ

She is heeling her shoes before the party.

Cô ấy đang làm cho giày của mình trước buổi tiệc.

He is not heeling his dog properly during the training.

Anh ấy không đang huấn luyện chó của mình một cách đúng đắn.

Is she heeling her friend in the social etiquette class?

Cô ấy có đang hướng dẫn bạn của mình trong lớp tập huấn về xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heeling

Không có idiom phù hợp