Bản dịch của từ Crankshaft trong tiếng Việt
Crankshaft
Crankshaft (Noun)
Một trục được dẫn động bởi một tay quay.
A shaft driven by a crank.
The crankshaft in my car broke last week during a trip.
Trục khuỷu trong xe tôi bị hỏng tuần trước trong một chuyến đi.
Many people do not understand how a crankshaft works in engines.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của trục khuỷu trong động cơ.
Does the crankshaft affect the performance of electric vehicles?
Trục khuỷu có ảnh hưởng đến hiệu suất của xe điện không?
Họ từ
Trục khuỷu (crankshaft) là một bộ phận quan trọng trong động cơ của các phương tiện cơ giới, đảm nhiệm chức năng chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Anh phát âm rõ ràng hơn. Trục khuỷu thường được sản xuất từ thép hoặc hợp kim nhôm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải.
Từ “crankshaft” có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa “crank” (bánh quay) và “shaft” (trục). “Crank” xuất phát từ tiếng Đức cổ “kranca”, có nghĩa là "góc uốn" hay "bánh quay". “Shaft” lại đến từ tiếng Anglo-Saxon “sceaft”, có nghĩa là “trục” hoặc “cột trụ”. Khái niệm này đã phát triển trong ngữ cảnh cơ khí, chỉ bộ phận chuyển đổi chuyển động tròn thành chuyển động thẳng trong động cơ, phản ánh sự kết hợp của cả hai thành phần trong hoạt động của nó.
Trục khuỷu (crankshaft) là thuật ngữ kỹ thuật thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi nghe và đọc, liên quan đến chuyên ngành cơ khí và ô tô. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn so với các thuật ngữ thông dụng, nhưng vẫn có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc động cơ hoặc chế tạo máy. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn và bài báo khoa học về cơ khí.