Bản dịch của từ Axle trong tiếng Việt
Axle
Axle (Noun)
The bicycle's front axle was damaged in the accident.
Trục trước của chiếc xe đạp bị hỏng trong tai nạn.
The car's rear axle needed replacement after years of use.
Trục sau của chiếc xe cần phải thay sau nhiều năm sử dụng.
The truck's axles were reinforced to carry heavier loads.
Các trục của xe tải đã được tăng cường để chở hàng nặng hơn.
Dạng danh từ của Axle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Axle | Axles |
Họ từ
Trục là một phần quan trọng trong cơ khí, thường dùng để truyền lực giữa các bộ phận chuyển động. Trục thường được sử dụng trong ô tô, xe đạp và các máy móc khác. Trong tiếng Anh, "axle" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể có sự phân biệt nhỏ về loại kích thước hoặc loại bu-lông tương ứng với từng khu vực, nhằm phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế địa phương.
Từ "axle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "axilla", có nghĩa là "nách" hoặc "cái trục". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ chỉ phần thân thể sang chỉ các thành phần cơ học trong cấu trúc của xe cộ và máy móc. Trục là bộ phận chịu trách nhiệm nối các bánh xe với nhau và cho phép chúng quay. Sự phát triển này phản ánh tính ổn định và hỗ trợ mà trục cung cấp trong các hệ thống chuyển động hiện đại.
Từ "axle" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí và giao thông vận tải. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. "Axle" chủ yếu được nhắc đến khi thảo luận về cấu trúc của các phương tiện cơ giới và máy móc. Từ này có thể được áp dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc thuyết trình về kỹ thuật, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hay trong các bài thi IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp