Bản dịch của từ Axle trong tiếng Việt

Axle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axle (Noun)

ˈæksl
ˈæksl
01

Một thanh hoặc trục quay (cố định hoặc quay) đi qua tâm của một bánh xe hoặc một nhóm bánh xe.

A rod or spindle either fixed or rotating passing through the centre of a wheel or group of wheels.

Ví dụ

The bicycle's front axle was damaged in the accident.

Trục trước của chiếc xe đạp bị hỏng trong tai nạn.

The car's rear axle needed replacement after years of use.

Trục sau của chiếc xe cần phải thay sau nhiều năm sử dụng.

The truck's axles were reinforced to carry heavier loads.

Các trục của xe tải đã được tăng cường để chở hàng nặng hơn.

Dạng danh từ của Axle (Noun)

SingularPlural

Axle

Axles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Axle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Axle

Không có idiom phù hợp