Bản dịch của từ Axle trong tiếng Việt

Axle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Axle(Noun)

ˈæksəl
ˈaɪksəɫ
01

Một trục mà bánh xe quay xung quanh, thường được sử dụng trong các phương tiện.

A shaft on which a wheel revolves typically used in vehicles

Ví dụ
02

Một trục hoặc trục quay đi qua trung tâm của một bánh xe hoặc nhóm bánh xe.

A rod or spindle passing through the center of a wheel or group of wheels

Ví dụ
03

Một trục trung tâm cho một bánh xe hoặc bánh răng quay

A central shaft for a rotating wheel or gear

Ví dụ