Bản dịch của từ Stud trong tiếng Việt
Stud
Stud (Noun)
The farmer's stud horse sired many strong foals.
Con ngựa giống của người nông dân đã sinh ra nhiều chú ngựa con khỏe mạnh.
She purchased a prized stud to improve her horse breeding.
Cô ấy đã mua một con ngựa đực giống có giá trị để cải thiện việc chăn nuôi ngựa của mình.
The community admired the impressive lineage of the local stud.
Cộng đồng ngưỡng mộ dòng dõi ấn tượng của giống ngựa giống địa phương.
The stud at the LGBTQ event was the center of attention.
Nam sinh viên tại sự kiện LGBTQ là trung tâm của sự chú ý.
She identified as a stud and was proud of her sexual orientation.
Cô ấy được xác định là một sinh viên nam và tự hào về xu hướng tính dục của mình.
The stud community provides support for African-American lesbians.
Cộng đồng sinh viên nam cung cấp hỗ trợ cho những người đồng tính nữ người Mỹ gốc Phi.
The farmer bought a new studmare to improve the horse breed.
Người nông dân đã mua một con ngựa đực giống mới để cải thiện giống ngựa.
The stud's offspring won many races, making it famous in town.
Con cái của con ngựa giống đó đã chiến thắng trong nhiều cuộc đua, khiến nó nổi tiếng trong thị trấn.
The community admired the beautiful stud for its strong genes.
Cộng đồng ngưỡng mộ con ngựa giống đẹp đẽ vì gen mạnh mẽ của nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp