Bản dịch của từ Stud trong tiếng Việt
Stud
Stud (Noun)
The farmer's stud horse sired many strong foals.
Con ngựa giống của người nông dân đã sinh ra nhiều chú ngựa con khỏe mạnh.
She purchased a prized stud to improve her horse breeding.
Cô ấy đã mua một con ngựa đực giống có giá trị để cải thiện việc chăn nuôi ngựa của mình.
The community admired the impressive lineage of the local stud.
Cộng đồng ngưỡng mộ dòng dõi ấn tượng của giống ngựa giống địa phương.
The stud at the LGBTQ event was the center of attention.
Nam sinh viên tại sự kiện LGBTQ là trung tâm của sự chú ý.
She identified as a stud and was proud of her sexual orientation.
Cô ấy được xác định là một sinh viên nam và tự hào về xu hướng tính dục của mình.
The stud community provides support for African-American lesbians.
Cộng đồng sinh viên nam cung cấp hỗ trợ cho những người đồng tính nữ người Mỹ gốc Phi.
The farmer bought a new studmare to improve the horse breed.
Người nông dân đã mua một con ngựa đực giống mới để cải thiện giống ngựa.
The stud's offspring won many races, making it famous in town.
Con cái của con ngựa giống đó đã chiến thắng trong nhiều cuộc đua, khiến nó nổi tiếng trong thị trấn.
The community admired the beautiful stud for its strong genes.
Cộng đồng ngưỡng mộ con ngựa giống đẹp đẽ vì gen mạnh mẽ của nó.
Dạng danh từ của Stud (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stud | Studs |
Họ từ
Từ "stud" có nghĩa chính là một con ngựa đực được nuôi để phối giống. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thời trang, "stud" cũng chỉ các loại trang sức hay đinh tán thường dùng trong trang phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "stud" còn có nghĩa là dấu hiệu thể hiện một người đàn ông hấp dẫn. Ngoài ra, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể này, với tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh hơn.
Từ "stud" có nguồn gốc từ tiếng Latin "studere", có nghĩa là "học tập" hay "cố gắng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người tập trung vào việc học hành hoặc rèn luyện một kỹ năng cụ thể. Qua thời gian, ý nghĩa của "stud" đã mở rộng, gắn liền với khái niệm về sự chăm chỉ và nỗ lực, hiện nay thường chỉ về một cá nhân có sức hấp dẫn và tài năng đặc biệt, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.
Từ "stud" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chăn nuôi và sinh vật học, đặc biệt khi nói về con đực giống, như ngựa hoặc bò. Trong các lĩnh vực khác, từ này cũng được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ hình mẫu nam giới hấp dẫn. Các tình huống sử dụng từ này thường gặp trong văn bản chuyên ngành hoặc hội thoại không chính thức, với trọng tâm là bản chất sinh học và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp