Bản dịch của từ Stud trong tiếng Việt

Stud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stud (Noun)

stəd
stˈʌd
01

Một con vật đực, đặc biệt là ngựa giống (ngựa giống), được nuôi để nhân giống.

A male animal, especially a stud horse (stallion), kept for breeding.

Ví dụ

The farmer's stud horse sired many strong foals.

Con ngựa giống của người nông dân đã sinh ra nhiều chú ngựa con khỏe mạnh.

She purchased a prized stud to improve her horse breeding.

Cô ấy đã mua một con ngựa đực giống có giá trị để cải thiện việc chăn nuôi ngựa của mình.

The community admired the impressive lineage of the local stud.

Cộng đồng ngưỡng mộ dòng dõi ấn tượng của giống ngựa giống địa phương.

02

(lgbt, tiếng lóng) một người đồng tính nữ thống trị về mặt tình dục, chủ yếu là người mỹ gốc phi.

(lgbt, slang) a sexually dominant lesbian, chiefly african-american.

Ví dụ

The stud at the LGBTQ event was the center of attention.

Nam sinh viên tại sự kiện LGBTQ là trung tâm của sự chú ý.

She identified as a stud and was proud of her sexual orientation.

Cô ấy được xác định là một sinh viên nam và tự hào về xu hướng tính dục của mình.

The stud community provides support for African-American lesbians.

Cộng đồng sinh viên nam cung cấp hỗ trợ cho những người đồng tính nữ người Mỹ gốc Phi.

03

Một con vật cái, đặc biệt là ngựa cái (ngựa giống), được nuôi để nhân giống.

A female animal, especially a studmare (broodmare), kept for breeding.

Ví dụ

The farmer bought a new studmare to improve the horse breed.

Người nông dân đã mua một con ngựa đực giống mới để cải thiện giống ngựa.

The stud's offspring won many races, making it famous in town.

Con cái của con ngựa giống đó đã chiến thắng trong nhiều cuộc đua, khiến nó nổi tiếng trong thị trấn.

The community admired the beautiful stud for its strong genes.

Cộng đồng ngưỡng mộ con ngựa giống đẹp đẽ vì gen mạnh mẽ của nó.

Dạng danh từ của Stud (Noun)

SingularPlural

Stud

Studs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stud cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stud

Không có idiom phù hợp