Bản dịch của từ Dominant trong tiếng Việt
Dominant
Dominant (Adjective)
In many cultures, men used to hold a dominant position.
Trong nhiều nền văn hóa, đàn ông từng giữ vị trí thống trị.
The dominant group in the society controlled the political power.
Nhóm thống trị trong xã hội kiểm soát quyền lực chính trị.
Her dominant personality made her a natural leader in the community.
Tính cách nổi trội của cô khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo bẩm sinh trong cộng đồng.
She is a dominant figure in the social club.
Cô ấy là một nhân vật chi phối trong câu lạc bộ xã hội.
His dominant personality shapes the social dynamics of the group.
Tính cách chi phối của anh ấy định hình động lực xã hội của nhóm.
The dominant leader influences the social norms within the community.
Người lãnh đạo chi phối ảnh hưởng đến quy tắc xã hội trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Dominant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dominant Trội | More dominant Trội hơn | Most dominant Trội nhất |
Kết hợp từ của Dominant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully dominant Hoàn toàn chiếm ưu thế | The new policy became fully dominant in the community. Chính sách mới đã trở nên hoàn toàn dominant trong cộng đồng. |
Increasingly dominant Ngày càng chiếm ưu thế | Social media platforms are increasingly dominant in shaping public opinion. Các nền tảng truyền thông xã hội ngày càng chiếm ưu thế trong việc định hình ý kiến công chúng. |
Totally dominant Hoàn toàn áp đảo | Her influence in the community is totally dominant. Sức ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng hoàn toàn áp đảo. |
Fairly dominant Tương đối chiếm ưu thế | The social media platform is fairly dominant in the market. Nền tảng truyền thông xã hội khá chiếm ưu thế trên thị trường. |
Overwhelmingly dominant Vô cùng chiếm ưu thế | Social media is overwhelmingly dominant in modern communication. Truyền thông xã hội là một quyền lực áp đảo trong giao tiếp hiện đại. |
Dominant (Noun)
Her dominant in music class is playing the piano.
Người nắm quyền trong lớp âm nhạc của cô ấy là chơi đàn piano.
The dominant of the group leads the social activities.
Người nắm quyền của nhóm dẫn đầu các hoạt động xã hội.
He is known as the dominant of the social club.
Anh ấy được biết đến là người nắm quyền của câu lạc bộ xã hội.
Hereditary dominant traits often determine physical characteristics in families.
Những đặc điểm thống trị di truyền thường xác định các đặc điểm vật lý trong gia đình.
The dominant gene for blue eyes is common in certain populations.
Gen thống trị cho mắt xanh phổ biến trong một số dân số.
In social circles, having a dominant trait can impact relationships.
Trong các vòng xã hội, việc có một đặc điểm thống trị có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ.
Dạng danh từ của Dominant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dominant | Dominants |
Họ từ
Từ "dominant" được sử dụng để chỉ điều gì đó chiếm ưu thế hoặc có quyền lực hơn trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "dominant" có thể chỉ gene chi phối tính trạng, trong khi trong tâm lý học, nó thể hiện sự chi phối trong mối quan hệ xã hội.
Từ "dominant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dominans", phù hợp với động từ "dominare", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "nắm quyền". Tiền tố "domin-" bắt nguồn từ "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "người nắm quyền". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc yếu tố dẫn đầu trong một nhóm hay tình huống. Ngày nay, "dominant" thường chỉ những đặc điểm hoặc ảnh hưởng vượt trội, phản ánh vai trò quyền lực hoặc vị thế nổi bật trong một hệ thống hoặc môi trường nhất định.
Từ "dominant" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mô tả sự chiếm ưu thế, quyền lực hoặc ảnh hưởng. Trong phần Reading, từ này cũng được sử dụng để chỉ vai trò chính trong một bối cảnh nhất định. Ngoài ra, từ "dominant" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi hoặc đặc điểm của cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng vượt trội so với các yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp