Bản dịch của từ Dominant trong tiếng Việt
Dominant

Dominant(Adjective)
Dạng tính từ của Dominant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Dominant Trội | More dominant Trội hơn | Most dominant Trội nhất |
Dominant(Noun)
Dạng danh từ của Dominant (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dominant | Dominants |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dominant" được sử dụng để chỉ điều gì đó chiếm ưu thế hoặc có quyền lực hơn trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "dominant" có thể chỉ gene chi phối tính trạng, trong khi trong tâm lý học, nó thể hiện sự chi phối trong mối quan hệ xã hội.
Từ "dominant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dominans", phù hợp với động từ "dominare", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "nắm quyền". Tiền tố "domin-" bắt nguồn từ "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "người nắm quyền". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc yếu tố dẫn đầu trong một nhóm hay tình huống. Ngày nay, "dominant" thường chỉ những đặc điểm hoặc ảnh hưởng vượt trội, phản ánh vai trò quyền lực hoặc vị thế nổi bật trong một hệ thống hoặc môi trường nhất định.
Từ "dominant" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mô tả sự chiếm ưu thế, quyền lực hoặc ảnh hưởng. Trong phần Reading, từ này cũng được sử dụng để chỉ vai trò chính trong một bối cảnh nhất định. Ngoài ra, từ "dominant" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi hoặc đặc điểm của cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng vượt trội so với các yếu tố khác.
Họ từ
Từ "dominant" được sử dụng để chỉ điều gì đó chiếm ưu thế hoặc có quyền lực hơn trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong ngữ cảnh sinh học, "dominant" có thể chỉ gene chi phối tính trạng, trong khi trong tâm lý học, nó thể hiện sự chi phối trong mối quan hệ xã hội.
Từ "dominant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dominans", phù hợp với động từ "dominare", có nghĩa là "chiếm ưu thế" hoặc "nắm quyền". Tiền tố "domin-" bắt nguồn từ "dominus", có nghĩa là "chúa tể" hoặc "người nắm quyền". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc yếu tố dẫn đầu trong một nhóm hay tình huống. Ngày nay, "dominant" thường chỉ những đặc điểm hoặc ảnh hưởng vượt trội, phản ánh vai trò quyền lực hoặc vị thế nổi bật trong một hệ thống hoặc môi trường nhất định.
Từ "dominant" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mô tả sự chiếm ưu thế, quyền lực hoặc ảnh hưởng. Trong phần Reading, từ này cũng được sử dụng để chỉ vai trò chính trong một bối cảnh nhất định. Ngoài ra, từ "dominant" còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và tâm lý học, nơi nó mô tả hành vi hoặc đặc điểm của cá nhân, nhóm hoặc ý tưởng vượt trội so với các yếu tố khác.
