Bản dịch của từ Tonic trong tiếng Việt

Tonic

Adjective Noun [U/C]

Tonic (Adjective)

tˈɑnɪk
tˈɑnɪk
01

Biểu thị hoặc liên quan đến âm tiết trong một nhóm thanh điệu nổi bật nhất vì nó mang sự thay đổi cao độ chính.

Denoting or relating to the syllable within a tone group that has greatest prominence, because it carries the main change of pitch.

Ví dụ

Her tonic voice captivated the audience during the speech.

Giọng nói của cô ấy quyến rũ khán giả trong bài phát biểu.

The tonic note in the melody stood out with its pitch.

Ghi chú tonic trong giai điệu nổi bật với cách phát âm của nó.

The tonic element of the song set the mood for the party.

Yếu tố tonic của bài hát tạo không khí cho buổi tiệc.

02

Liên quan đến hoặc phục hồi trương lực bình thường cho cơ hoặc các cơ quan khác.

Relating to or restoring normal tone to muscles or other organs.

Ví dụ

She attended a tonic yoga class to relax her muscles.

Cô ấy tham gia lớp yoga cân bằng để thư giãn cơ bắp.

The tonic massage helped restore tone to her tired muscles.

Việc mát-xa cân bằng giúp phục hồi sức đề kháng cho cơ bắp mệt mỏi của cô ấy.

He recommended a tonic herbal tea for overall well-being.

Anh ấy khuyên một ly trà thảo dược cân bằng cho sức khỏe tổng thể.

03

Liên quan đến hoặc biểu thị mức độ đầu tiên của thang đo.

Relating to or denoting the first degree of a scale.

Ví dụ

She sang the tonic note perfectly at the social event.

Cô ấy hát nốt cơ bản hoàn hảo tại sự kiện xã hội.

The tonic chord set the mood for the social gathering.

Âm thanh của hợp âm cơ bản tạo không khí cho buổi tụ họp xã hội.

The musician played the tonic scale on the piano beautifully.

Người nhạc sĩ chơi cấp độ cơ bản trên đàn piano một cách tuyệt vời.

04

Mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc hạnh phúc; tiếp thêm sinh lực.

Giving a feeling of vigour or well-being; invigorating.

Ví dụ

The community center provides a tonic atmosphere for residents.

Trung tâm cộng đồng tạo không khí phấn chấn cho cư dân.

The charity event had a tonic effect on everyone's spirits.

Sự kiện từ thiện tác động phấn chấn đến tinh thần của mọi người.

The volunteer work brought a tonic energy to the organization.

Công việc tình nguyện mang đến năng lượng phấn chấn cho tổ chức.

Dạng tính từ của Tonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tonic

Thuốc bổ

-

-

Tonic (Noun)

tˈɑnɪk
tˈɑnɪk
01

Nốt đầu tiên trong thang âm, theo hòa âm thông thường, cung cấp nốt chủ đạo của một bản nhạc.

The first note in a scale which, in conventional harmony, provides the keynote of a piece of music.

Ví dụ

The tonic of the song was C major, setting the mood.

Âm tôn của bài hát là C trưởng, tạo cảm xúc.

The musician emphasized the tonic to establish harmony in the performance.

Nghệ sĩ nhấn mạnh âm tôn để thiết lập sự hài hòa trong buổi biểu diễn.

The choir sang the tonic note with precision and clarity.

Đội hợp xướng hát nốt âm tôn một cách chính xác và rõ ràng.

02

Một dược chất dùng để mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc khỏe mạnh.

A medicinal substance taken to give a feeling of vigour or well-being.

Ví dụ

She drinks a tonic every morning to boost her energy.

Cô ấy uống một loại thức uống vào mỗi sáng để tăng cường năng lượng của mình.

The tonic from the pharmacy helped him feel better quickly.

Loại thức uống từ hiệu thuốc giúp anh ấy cảm thấy khỏe mạnh nhanh chóng.

The doctor recommended a herbal tonic for overall well-being.

Bác sĩ khuyên dùng một loại thức uống từ thiên nhiên để cải thiện sức khỏe tổng thể.

Dạng danh từ của Tonic (Noun)

SingularPlural

Tonic

Tonics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tonic

Không có idiom phù hợp