Bản dịch của từ Tonic trong tiếng Việt
Tonic
Tonic (Adjective)
Her tonic voice captivated the audience during the speech.
Giọng nói của cô ấy quyến rũ khán giả trong bài phát biểu.
The tonic note in the melody stood out with its pitch.
Ghi chú tonic trong giai điệu nổi bật với cách phát âm của nó.
The tonic element of the song set the mood for the party.
Yếu tố tonic của bài hát tạo không khí cho buổi tiệc.
She attended a tonic yoga class to relax her muscles.
Cô ấy tham gia lớp yoga cân bằng để thư giãn cơ bắp.
The tonic massage helped restore tone to her tired muscles.
Việc mát-xa cân bằng giúp phục hồi sức đề kháng cho cơ bắp mệt mỏi của cô ấy.
He recommended a tonic herbal tea for overall well-being.
Anh ấy khuyên một ly trà thảo dược cân bằng cho sức khỏe tổng thể.
She sang the tonic note perfectly at the social event.
Cô ấy hát nốt cơ bản hoàn hảo tại sự kiện xã hội.
The tonic chord set the mood for the social gathering.
Âm thanh của hợp âm cơ bản tạo không khí cho buổi tụ họp xã hội.
The musician played the tonic scale on the piano beautifully.
Người nhạc sĩ chơi cấp độ cơ bản trên đàn piano một cách tuyệt vời.
Mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc hạnh phúc; tiếp thêm sinh lực.
Giving a feeling of vigour or well-being; invigorating.
The community center provides a tonic atmosphere for residents.
Trung tâm cộng đồng tạo không khí phấn chấn cho cư dân.
The charity event had a tonic effect on everyone's spirits.
Sự kiện từ thiện tác động phấn chấn đến tinh thần của mọi người.
The volunteer work brought a tonic energy to the organization.
Công việc tình nguyện mang đến năng lượng phấn chấn cho tổ chức.
Dạng tính từ của Tonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tonic Thuốc bổ | - | - |
Tonic (Noun)
The tonic of the song was C major, setting the mood.
Âm tôn của bài hát là C trưởng, tạo cảm xúc.
The musician emphasized the tonic to establish harmony in the performance.
Nghệ sĩ nhấn mạnh âm tôn để thiết lập sự hài hòa trong buổi biểu diễn.
The choir sang the tonic note with precision and clarity.
Đội hợp xướng hát nốt âm tôn một cách chính xác và rõ ràng.
She drinks a tonic every morning to boost her energy.
Cô ấy uống một loại thức uống vào mỗi sáng để tăng cường năng lượng của mình.
The tonic from the pharmacy helped him feel better quickly.
Loại thức uống từ hiệu thuốc giúp anh ấy cảm thấy khỏe mạnh nhanh chóng.
The doctor recommended a herbal tonic for overall well-being.
Bác sĩ khuyên dùng một loại thức uống từ thiên nhiên để cải thiện sức khỏe tổng thể.
Dạng danh từ của Tonic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tonic | Tonics |
Họ từ
Từ "tonic" có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Trong y học, "tonic" chỉ dạng thuốc có tác dụng kích thích hoặc bổ sung sức khỏe. Trong âm nhạc, "tonic" là nốt nhạc cơ bản trong một hòa âm. Về mặt ngôn ngữ, "tonic" không khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau ở một số khu vực. Từ này thể hiện khái niệm về sự hồi phục và sức mạnh trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn âm nhạc.
Từ "tonic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tonicus", có nghĩa là "củng cố" hoặc "để làm mạnh". Từ này xuất phát từ động từ "tonare", nghĩa là "gây ra tiếng động" hoặc "kích thích". Trong lịch sử, "tonic" được dùng để chỉ những chất làm tăng cường sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong y học để chỉ các loại thuốc hoặc giải pháp phục hồi sức khỏe, phản ánh sự kết nối với nghĩa ban đầu của nó.
Từ "tonic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại thức uống, thuốc, hoặc thực phẩm có tác dụng bổ sung năng lượng hoặc cải thiện thể trạng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "tonic" cũng được áp dụng trong y tế, âm nhạc (chất âm chuẩn), và trong lĩnh vực thể thao, nhằm nhấn mạnh vai trò của sự phục hồi và tăng cường sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp