Bản dịch của từ Tonic trong tiếng Việt
Tonic

Tonic(Noun)
Dạng danh từ của Tonic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tonic | Tonics |
Tonic(Adjective)
Mang lại cảm giác mạnh mẽ hoặc hạnh phúc; tiếp thêm sinh lực.
Giving a feeling of vigour or well-being; invigorating.
Dạng tính từ của Tonic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Tonic Thuốc bổ | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tonic" có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Trong y học, "tonic" chỉ dạng thuốc có tác dụng kích thích hoặc bổ sung sức khỏe. Trong âm nhạc, "tonic" là nốt nhạc cơ bản trong một hòa âm. Về mặt ngôn ngữ, "tonic" không khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau ở một số khu vực. Từ này thể hiện khái niệm về sự hồi phục và sức mạnh trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn âm nhạc.
Từ "tonic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tonicus", có nghĩa là "củng cố" hoặc "để làm mạnh". Từ này xuất phát từ động từ "tonare", nghĩa là "gây ra tiếng động" hoặc "kích thích". Trong lịch sử, "tonic" được dùng để chỉ những chất làm tăng cường sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong y học để chỉ các loại thuốc hoặc giải pháp phục hồi sức khỏe, phản ánh sự kết nối với nghĩa ban đầu của nó.
Từ "tonic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại thức uống, thuốc, hoặc thực phẩm có tác dụng bổ sung năng lượng hoặc cải thiện thể trạng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "tonic" cũng được áp dụng trong y tế, âm nhạc (chất âm chuẩn), và trong lĩnh vực thể thao, nhằm nhấn mạnh vai trò của sự phục hồi và tăng cường sức khỏe.
Họ từ
Từ "tonic" có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Trong y học, "tonic" chỉ dạng thuốc có tác dụng kích thích hoặc bổ sung sức khỏe. Trong âm nhạc, "tonic" là nốt nhạc cơ bản trong một hòa âm. Về mặt ngôn ngữ, "tonic" không khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau ở một số khu vực. Từ này thể hiện khái niệm về sự hồi phục và sức mạnh trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn âm nhạc.
Từ "tonic" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "tonicus", có nghĩa là "củng cố" hoặc "để làm mạnh". Từ này xuất phát từ động từ "tonare", nghĩa là "gây ra tiếng động" hoặc "kích thích". Trong lịch sử, "tonic" được dùng để chỉ những chất làm tăng cường sức khỏe và năng lượng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng trong y học để chỉ các loại thuốc hoặc giải pháp phục hồi sức khỏe, phản ánh sự kết nối với nghĩa ban đầu của nó.
Từ "tonic" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Nó thường được sử dụng để chỉ các loại thức uống, thuốc, hoặc thực phẩm có tác dụng bổ sung năng lượng hoặc cải thiện thể trạng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "tonic" cũng được áp dụng trong y tế, âm nhạc (chất âm chuẩn), và trong lĩnh vực thể thao, nhằm nhấn mạnh vai trò của sự phục hồi và tăng cường sức khỏe.
