Bản dịch của từ Keynote trong tiếng Việt
Keynote
Keynote (Noun)
Ghi chú làm cơ sở cho một phím.
The note on which a key is based.
The keynote of the event was unity.
Bản ghi chú của sự kiện là sự đoàn kết.
Her keynote speech inspired many young people.
Bài diễn văn chính của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The keynote address emphasized the importance of community.
Bài diễn thuyết chính nhấn mạnh về sự quan trọng của cộng đồng.
Một giai điệu thịnh hành hoặc chủ đề trung tâm.
A prevailing tone or central theme.
The keynote of the event was community engagement.
Bản chất của sự kiện là sự hợp tác cộng đồng.
The keynote of the seminar focused on mental health awareness.
Bản chất của hội thảo tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.
The keynote of the campaign emphasized environmental sustainability.
Bản chất của chiến dịch nhấn mạnh vào sự bền vững về môi trường.
Họ từ
Từ "keynote" được sử dụng để chỉ bài phát biểu chính tại một hội nghị hoặc sự kiện, nhằm thiết lập các chủ đề và định hướng cho các cuộc thảo luận sau. Trong tiếng Anh, "keynote" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, cụm từ "keynote speaker" thường dùng để chỉ diễn giả chính, cho thấy sự nhấn mạnh vào vai trò của cá nhân trong sự kiện.
Từ "keynote" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "cantus", có nghĩa là "bài hát" hoặc "giai điệu", kết hợp với từ "key", chỉ sự quan trọng hoặc nổi bật. Lịch sử của từ này phát triển qua tiếng Pháp, nơi nó ám chỉ giai điệu chủ đạo trong một tác phẩm âm nhạc. Hiện nay, "keynote" thường được sử dụng để chỉ một bài phát biểu hoặc thông điệp chính trong các hội nghị, thể hiện vai trò quan trọng trong việc thiết lập chủ đề hoặc ý tưởng chính.
Từ "keynote" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Listening và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn, "keynote" thường được sử dụng để chỉ bài phát biểu chính tại các hội thảo hay sự kiện quan trọng, nơi người diễn thuyết truyền đạt thông điệp chính. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng ám chỉ đến một định hướng hoặc chủ đề trọng tâm trong một cuộc thảo luận, thể hiện tầm quan trọng trong việc xác định nội dung chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp