Bản dịch của từ Keynote trong tiếng Việt

Keynote

Noun [U/C]

Keynote (Noun)

kˈinoʊt
kˈinoʊt
01

Ghi chú làm cơ sở cho một phím.

The note on which a key is based.

Ví dụ

The keynote of the event was unity.

Bản ghi chú của sự kiện là sự đoàn kết.

Her keynote speech inspired many young people.

Bài diễn văn chính của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.

The keynote address emphasized the importance of community.

Bài diễn thuyết chính nhấn mạnh về sự quan trọng của cộng đồng.

02

Một giai điệu thịnh hành hoặc chủ đề trung tâm.

A prevailing tone or central theme.

Ví dụ

The keynote of the event was community engagement.

Bản chất của sự kiện là sự hợp tác cộng đồng.

The keynote of the seminar focused on mental health awareness.

Bản chất của hội thảo tập trung vào việc nhận thức về sức khỏe tinh thần.

The keynote of the campaign emphasized environmental sustainability.

Bản chất của chiến dịch nhấn mạnh vào sự bền vững về môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Keynote cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keynote

Không có idiom phù hợp