Bản dịch của từ Keynote trong tiếng Việt

Keynote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keynote(Noun)

kˈinoʊt
kˈinoʊt
01

Ghi chú làm cơ sở cho một phím.

The note on which a key is based.

Ví dụ
02

Một giai điệu thịnh hành hoặc chủ đề trung tâm.

A prevailing tone or central theme.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ