Bản dịch của từ Prominence] trong tiếng Việt

Prominence]

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prominence](Noun)

prˈɒmɪnənst
ˈprɑmənənst
01

Chất lượng của việc nổi bật hoặc nổi trội

The quality of being noticeable or outstanding

Ví dụ
02

Trạng thái quan trọng hoặc nổi tiếng

The state of being important or famous

Ví dụ
03

Tình trạng nổi bật

The condition of being prominent

Ví dụ