Bản dịch của từ Prominence trong tiếng Việt

Prominence

Noun [U/C]

Prominence (Noun)

pɹˈɑmənn̩s
pɹˈɑmənn̩s
01

Thực tế hoặc trạng thái phóng chiếu từ một cái gì đó.

The fact or state of projecting from something.

Ví dụ

Her prominence in social circles grew after organizing a charity event.

Sự nổi tiếng của cô trong giới xã hội ngày càng tăng sau khi tổ chức một sự kiện từ thiện.

The politician's prominence in society was due to his philanthropic work.

Sự nổi tiếng của chính trị gia trong xã hội là nhờ công việc từ thiện của ông.

The influencer's prominence on social media attracted many followers.

Sự nổi tiếng của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thu hút nhiều người theo dõi.

02

Trạng thái quan trọng, nổi tiếng hoặc đáng chú ý.

The state of being important, famous, or noticeable.

Ví dụ

Her prominence in the community led to many opportunities for her.

Sự nổi tiếng của cô trong cộng đồng đã mang lại nhiều cơ hội cho cô.

The celebrity's prominence attracted a large crowd to the event.

Sự nổi tiếng của người nổi tiếng đã thu hút một lượng lớn khán giả đến sự kiện.

The politician's prominence in the media influenced public opinion.

Sự nổi tiếng của chính trị gia trên các phương tiện truyền thông đã ảnh hưởng đến dư luận.

Dạng danh từ của Prominence (Noun)

SingularPlural

Prominence

Prominences

Kết hợp từ của Prominence (Noun)

CollocationVí dụ

International prominence

Uy tín quốc tế

Her work gained international prominence in the social sector.

Công việc của cô ấy được nổi tiếng quốc tế trong lĩnh vực xã hội.

Special prominence

Đặc biệt quan trọng

Her charity work gained special prominence in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đã nhận được sự nổi bật đặc biệt trong cộng đồng.

Public prominence

Sự nổi tiếng công cộng

Her charity work brought her public prominence in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đã đưa cô ấy vào ánh hào quang công chúng trong cộng đồng.

Growing prominence

Sự nổi bật ngày càng tăng

The growing prominence of social media influencers is undeniable.

Sự nổi bật ngày càng của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là không thể phủ nhận.

Undue prominence

Sự quá mức nổi bật

Social media platforms should not give undue prominence to negative content.

Các nền tảng truyền thông xã hội không nên đặt quá nhiều sự chú ý không cần thiết vào nội dung tiêu cực.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prominence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Firstly, cell phones could be considered the most means of communication [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Besides some advantages of this work choice, self-employment has some downsides [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
[...] The decline in traditional reading habits is one of the most consequences [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/03/2023
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As a sponsor, your business will enjoy recognition throughout the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Prominence

Không có idiom phù hợp