Bản dịch của từ Prominence trong tiếng Việt
Prominence
Prominence (Noun)
Thực tế hoặc trạng thái phóng chiếu từ một cái gì đó.
The fact or state of projecting from something.
Her prominence in social circles grew after organizing a charity event.
Sự nổi tiếng của cô trong giới xã hội ngày càng tăng sau khi tổ chức một sự kiện từ thiện.
The politician's prominence in society was due to his philanthropic work.
Sự nổi tiếng của chính trị gia trong xã hội là nhờ công việc từ thiện của ông.
The influencer's prominence on social media attracted many followers.
Sự nổi tiếng của người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thu hút nhiều người theo dõi.
Trạng thái quan trọng, nổi tiếng hoặc đáng chú ý.
The state of being important, famous, or noticeable.
Her prominence in the community led to many opportunities for her.
Sự nổi tiếng của cô trong cộng đồng đã mang lại nhiều cơ hội cho cô.
The celebrity's prominence attracted a large crowd to the event.
Sự nổi tiếng của người nổi tiếng đã thu hút một lượng lớn khán giả đến sự kiện.
The politician's prominence in the media influenced public opinion.
Sự nổi tiếng của chính trị gia trên các phương tiện truyền thông đã ảnh hưởng đến dư luận.
Dạng danh từ của Prominence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prominence | Prominences |
Kết hợp từ của Prominence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
International prominence Uy tín quốc tế | Her work gained international prominence in the social sector. Công việc của cô ấy được nổi tiếng quốc tế trong lĩnh vực xã hội. |
Special prominence Đặc biệt quan trọng | Her charity work gained special prominence in the community. Công việc từ thiện của cô ấy đã nhận được sự nổi bật đặc biệt trong cộng đồng. |
Public prominence Sự nổi tiếng công cộng | Her charity work brought her public prominence in the community. Công việc từ thiện của cô ấy đã đưa cô ấy vào ánh hào quang công chúng trong cộng đồng. |
Growing prominence Sự nổi bật ngày càng tăng | The growing prominence of social media influencers is undeniable. Sự nổi bật ngày càng của các người ảnh hưởng trên mạng xã hội là không thể phủ nhận. |
Undue prominence Sự quá mức nổi bật | Social media platforms should not give undue prominence to negative content. Các nền tảng truyền thông xã hội không nên đặt quá nhiều sự chú ý không cần thiết vào nội dung tiêu cực. |
Họ từ
Từ "prominence" có nghĩa là sự nổi bật, được biết đến hoặc được công nhận trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn ngữ cảnh trừu tượng, ví dụ như một danh nhân trong xã hội hay một đặc điểm nổi bật trong một tác phẩm nghệ thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ, với trọng âm thường đặt ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "prominence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prominentia", được hình thành từ động từ "prominere", nghĩa là "đứng nhô ra" hoặc "đưa ra ngoài". Thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, mang hàm ý về sự nổi bật và đáng chú ý. Trong ngữ cảnh hiện nay, "prominence" được sử dụng để chỉ sự nổi bật, quan trọng của một cá nhân, ý tưởng hoặc sự kiện trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh cách mà các yếu tố này có thể thu hút sự chú ý và quan tâm.
Từ "prominence" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần miêu tả sự nổi bật hoặc tầm quan trọng của một vấn đề, hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài đọc và nghe liên quan đến chủ đề khoa học xã hội, truyền thông và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh chung, "prominence" được dùng để chỉ sự nổi bật trong các lĩnh vực như quảng cáo, văn hóa hoặc danh tiếng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp