Bản dịch của từ Lesbian trong tiếng Việt

Lesbian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lesbian (Adjective)

lˈɛzbin
lˈɛzbin
01

Liên quan đến phụ nữ đồng tính hay đồng tính luyến ái ở phụ nữ.

Relating to homosexual women or to homosexuality in women.

Ví dụ

Many lesbian couples attended the Pride Parade last summer in San Francisco.

Nhiều cặp đôi đồng tính nữ đã tham gia Diễu hành Tự hào mùa hè qua ở San Francisco.

Not all women identify as lesbian in the LGBTQ community.

Không phải tất cả phụ nữ đều xác định là đồng tính nữ trong cộng đồng LGBTQ.

Are there any lesbian organizations in your city that support equality?

Có tổ chức đồng tính nữ nào ở thành phố của bạn hỗ trợ bình đẳng không?

02

Từ hoặc liên quan đến đảo lesbos.

From or relating to the island of lesbos.

Ví dụ

Many lesbian couples attended the Pride Parade in San Francisco last year.

Nhiều cặp đôi đồng tính nữ đã tham dự Diễu hành Tự hào ở San Francisco năm ngoái.

Not all women identify as lesbian in the LGBTQ+ community.

Không phải tất cả phụ nữ đều xác định là đồng tính nữ trong cộng đồng LGBTQ+.

Are there lesbian support groups in your local community center?

Có nhóm hỗ trợ đồng tính nữ nào ở trung tâm cộng đồng địa phương không?

Dạng tính từ của Lesbian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lesbian

Đồng tính nữ

-

-

Lesbian (Noun)

lˈɛzbin
lˈɛzbin
01

Một người phụ nữ đồng tính.

A homosexual woman.

Ví dụ

Maria identifies as a lesbian and is proud of her identity.

Maria xác định là một người đồng tính nữ và tự hào về bản thân.

Not every woman is a lesbian; many are heterosexual.

Không phải mọi phụ nữ đều là người đồng tính nữ; nhiều người là dị tính.

Is Sarah a lesbian, or does she date men?

Sarah có phải là người đồng tính nữ không, hay cô ấy hẹn hò với đàn ông?

Dạng danh từ của Lesbian (Noun)

SingularPlural

Lesbian

Lesbians

Kết hợp từ của Lesbian (Noun)

CollocationVí dụ

Closeted lesbian

Nữ đồng tính ẩn thân

She is a closeted lesbian, afraid to come out to her family.

Cô ấy là người đồng tính nữ ẩn giấu, sợ phải thổ lộ với gia đình.

Femme lesbian

Chị đồng tính nữ

Is she a femme lesbian?

Cô ấy là một người đồng tính nữ nữ không?

Closet lesbian

Người đồng tính nữ bí mật

She is a closet lesbian but afraid to come out.

Cô ấy là một người đồng tính nữ ẩn dật nhưng sợ ra ngoài.

Lipstick lesbian

Đồng tính nữ nổi bật

She is a lipstick lesbian who loves wearing dresses and makeup.

Cô ấy là người đồng tính nữ nổi bật thích mặc váy và trang điểm.

Butch lesbian

Lesbian nhút nhát

She is a butch lesbian who is proud of her identity.

Cô ấy là một người đồng tính nữ nam tính tự hào về bản thân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lesbian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lesbian

Không có idiom phù hợp