Bản dịch của từ Lesbian trong tiếng Việt

Lesbian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lesbian(Adjective)

lˈɛzbin
lˈɛzbin
01

Từ hoặc liên quan đến đảo Lesbos.

From or relating to the island of Lesbos.

Ví dụ
02

Liên quan đến phụ nữ đồng tính hay đồng tính luyến ái ở phụ nữ.

Relating to homosexual women or to homosexuality in women.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lesbian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lesbian

Đồng tính nữ

-

-

Lesbian(Noun)

lˈɛzbin
lˈɛzbin
01

Một người phụ nữ đồng tính.

A homosexual woman.

Ví dụ

Dạng danh từ của Lesbian (Noun)

SingularPlural

Lesbian

Lesbians

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ