Bản dịch của từ Lesbian trong tiếng Việt
Lesbian
Lesbian (Adjective)
Liên quan đến phụ nữ đồng tính hay đồng tính luyến ái ở phụ nữ.
Relating to homosexual women or to homosexuality in women.
Many lesbian couples attended the Pride Parade last summer in San Francisco.
Nhiều cặp đôi đồng tính nữ đã tham gia Diễu hành Tự hào mùa hè qua ở San Francisco.
Not all women identify as lesbian in the LGBTQ community.
Không phải tất cả phụ nữ đều xác định là đồng tính nữ trong cộng đồng LGBTQ.
Are there any lesbian organizations in your city that support equality?
Có tổ chức đồng tính nữ nào ở thành phố của bạn hỗ trợ bình đẳng không?
Many lesbian couples attended the Pride Parade in San Francisco last year.
Nhiều cặp đôi đồng tính nữ đã tham dự Diễu hành Tự hào ở San Francisco năm ngoái.
Not all women identify as lesbian in the LGBTQ+ community.
Không phải tất cả phụ nữ đều xác định là đồng tính nữ trong cộng đồng LGBTQ+.
Are there lesbian support groups in your local community center?
Có nhóm hỗ trợ đồng tính nữ nào ở trung tâm cộng đồng địa phương không?
Dạng tính từ của Lesbian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lesbian Đồng tính nữ | - | - |
Lesbian (Noun)
Một người phụ nữ đồng tính.
A homosexual woman.
Maria identifies as a lesbian and is proud of her identity.
Maria xác định là một người đồng tính nữ và tự hào về bản thân.
Not every woman is a lesbian; many are heterosexual.
Không phải mọi phụ nữ đều là người đồng tính nữ; nhiều người là dị tính.
Is Sarah a lesbian, or does she date men?
Sarah có phải là người đồng tính nữ không, hay cô ấy hẹn hò với đàn ông?
Dạng danh từ của Lesbian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lesbian | Lesbians |
Kết hợp từ của Lesbian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Closeted lesbian Nữ đồng tính ẩn thân | She is a closeted lesbian, afraid to come out to her family. Cô ấy là người đồng tính nữ ẩn giấu, sợ phải thổ lộ với gia đình. |
Femme lesbian Chị đồng tính nữ | Is she a femme lesbian? Cô ấy là một người đồng tính nữ nữ không? |
Closet lesbian Người đồng tính nữ bí mật | She is a closet lesbian but afraid to come out. Cô ấy là một người đồng tính nữ ẩn dật nhưng sợ ra ngoài. |
Lipstick lesbian Đồng tính nữ nổi bật | She is a lipstick lesbian who loves wearing dresses and makeup. Cô ấy là người đồng tính nữ nổi bật thích mặc váy và trang điểm. |
Butch lesbian Lesbian nhút nhát | She is a butch lesbian who is proud of her identity. Cô ấy là một người đồng tính nữ nam tính tự hào về bản thân. |
Họ từ
Từ "lesbian" được sử dụng để chỉ một người phụ nữ có xu hướng tình dục hướng đến người phụ nữ khác, chủ yếu trong bối cảnh tình dục và lãng mạn. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng rộng rãi cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể thường xuyên được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi LGBTQ+, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang tính chất cả tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "lesbian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Lesbia", tên một hòn đảo Hy Lạp, nơi nhà thơ Sappho sống và sáng tác vào thế kỷ 6 TCN. Sappho được biết đến với những tác phẩm thể hiện tình yêu giữa phụ nữ. Thuật ngữ này ban đầu chỉ sự liên kết với hòn đảo Lesbos, nhưng sau đó đã trở thành từ chỉ định cho phụ nữ có tình cảm luyến ái với phụ nữ khác. Việc sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về bản dạng giới và tình dục.
Từ "lesbian" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến giới tính và quyền lợi của cộng đồng LGBT. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về giới và tình dục, văn hóa đồng tính, cũng như trong các cuộc tranh luận về quyền lợi và sự đa dạng. Từ đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sự bình đẳng và chấp nhận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp