Bản dịch của từ Stallion trong tiếng Việt
Stallion
Stallion (Noun)
The farmer owned a magnificent black stallion.
Người nông dân sở hữu một con ngựa đực đen tuyệt vời.
The stallion won first place in the equestrian competition.
Con ngựa đực giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi cưỡi ngựa.
The majestic stallion galloped gracefully in the field.
Con ngựa đực hùng vĩ phi vào cánh đồng một cách duyên dáng.
Dạng danh từ của Stallion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stallion | Stallions |
Họ từ
"Stallion" là từ chỉ một con ngựa đực đã trưởng thành, thường được nuôi để phối giống nhằm sản xuất con giống có chất lượng cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng từ "stallion" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong văn cảnh nuôi trồng, "stallion" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở những nơi có truyền thống chăn nuôi ngựa mạnh mẽ.
Từ "stallion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stallionem", là hình thức đực của "stallio", có nghĩa là con ngựa đực. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "estalon", phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ một con ngựa giống dùng cho mục đích lai tạo. Hiện nay, từ này chỉ định một con ngựa đực chưa bị thiến, thường được biết đến với sức mạnh và vai trò trong chăn nuôi ngựa, từ đó liên kết với khái niệm giống và sinh sản.
Từ "stallion" (ngựa đực giống) có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật học hoặc ngành chăn nuôi. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến thú cưng, nông nghiệp hoặc các cuộc thi ngựa. Cụ thể, từ này thường được nhắc đến trong các tình huống mô tả sự lai tạo giống hoặc tham gia vào các hoạt động đua ngựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp