Bản dịch của từ Stallion trong tiếng Việt
Stallion
Noun [U/C]
Stallion (Noun)
stˈɑlwəɹt
stˈæljn
Ví dụ
The farmer owned a magnificent black stallion.
Người nông dân sở hữu một con ngựa đực đen tuyệt vời.
The stallion won first place in the equestrian competition.
Con ngựa đực giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi cưỡi ngựa.
The majestic stallion galloped gracefully in the field.
Con ngựa đực hùng vĩ phi vào cánh đồng một cách duyên dáng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stallion
Không có idiom phù hợp