Bản dịch của từ Stallion trong tiếng Việt

Stallion

Noun [U/C]

Stallion (Noun)

stˈɑlwəɹt
stˈæljn
01

Một con ngựa đực trưởng thành chưa được thiến.

An uncastrated adult male horse.

Ví dụ

The farmer owned a magnificent black stallion.

Người nông dân sở hữu một con ngựa đực đen tuyệt vời.

The stallion won first place in the equestrian competition.

Con ngựa đực giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi cưỡi ngựa.

The majestic stallion galloped gracefully in the field.

Con ngựa đực hùng vĩ phi vào cánh đồng một cách duyên dáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stallion

Không có idiom phù hợp