Bản dịch của từ Alertly trong tiếng Việt
Alertly
Adverb
Alertly (Adverb)
əlˈɝɹtli
əlˈɝɹtli
Ví dụ
She listened alertly during the safety briefing.
Cô ấy nghe một cách cảnh báo trong buổi hướng dẫn an toàn.
The students watched the presentation alertly.
Các học sinh đã xem bài thuyết trình một cách cảnh báo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Alertly
Không có idiom phù hợp