Bản dịch của từ Alertly trong tiếng Việt

Alertly

Adverb

Alertly (Adverb)

əlˈɝɹtli
əlˈɝɹtli
01

Một cách cảnh giác; với sự chú ý nhanh chóng hoặc một cách chăm chú.

In an alert manner; with quick attention or in an attentive manner.

Ví dụ

She listened alertly during the safety briefing.

Cô ấy nghe một cách cảnh báo trong buổi hướng dẫn an toàn.

The students watched the presentation alertly.

Các học sinh đã xem bài thuyết trình một cách cảnh báo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alertly

Không có idiom phù hợp