Bản dịch của từ Alertly trong tiếng Việt
Alertly

Alertly (Adverb)
She listened alertly during the safety briefing.
Cô ấy nghe một cách cảnh báo trong buổi hướng dẫn an toàn.
The students watched the presentation alertly.
Các học sinh đã xem bài thuyết trình một cách cảnh báo.
He drove alertly to avoid any accidents on the road.
Anh ấy lái xe một cách cảnh báo để tránh tai nạn trên đường.
Họ từ
"Alertly" là một trạng từ chỉ trạng thái chú ý, sẵn sàng phản ứng với các tình huống xảy ra. Từ này biểu thị khả năng nhận thức cao và sẵn sàng đối phó với sự nguy hiểm hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức hoặc ý nghĩa của từ "alertly", tuy nhiên cách diễn đạt có thể khác nhau do ngữ cảnh văn nói hoặc văn viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả sự cảnh giác hoặc tập trung.
Từ "alertly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "alertus", nghĩa là "được nâng cao" hoặc "tỉnh táo". Từ này xuất phát từ động từ "alar", có nghĩa là "làm cho bay lên". Trong lịch sử, "alert" đã được sử dụng để chỉ tình trạng sẵn sàng và cảnh giác trước mối đe dọa. Với hậu tố "-ly", từ "alertly" hiện nay mô tả cách hành động với sự tỉnh táo và chú ý, phản ánh nguyên nghĩa của nó, kết nối với sự chú ý và nhạy bén trong hành vi.
Từ "alertly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được tìm thấy trong các tình huống mô tả hành động cẩn trọng hoặc chú ý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự cảnh giác trong các tình huống xã hội hoặc khi làm việc nhóm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thông thường, "alertly" thường được dùng để mô tả cách một cá nhân chú ý trong các tình huống khẩn cấp hoặc nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp