Bản dịch của từ Vigilance trong tiếng Việt

Vigilance

Noun [U/C]

Vigilance (Noun)

01

Hành động cảnh giác hoặc cảnh giác trước những nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.

The act of being watchful or alert towards potential dangers or problems.

Ví dụ

Vigilance is crucial during social gatherings to ensure everyone's safety.

Sự cảnh giác rất quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội để đảm bảo an toàn.

Many people do not practice vigilance in crowded public places.

Nhiều người không thực hành sự cảnh giác ở những nơi công cộng đông đúc.

How can we promote vigilance in our community events?

Chúng ta có thể thúc đẩy sự cảnh giác trong các sự kiện cộng đồng như thế nào?

Kết hợp từ của Vigilance (Noun)

CollocationVí dụ

Constant vigilance

Sự cảnh giác không ngừng

Maintaining constant vigilance is crucial for ielts success.

Giữ sự cảnh giác liên tục là rất quan trọng cho thành công trong ielts.

Increased vigilance

Sự tăng cường cảnh giác

Increased vigilance is crucial for spotting potential issues in society.

Sự cảnh giác tăng cần thiết để phát hiện vấn đề tiềm ẩn trong xã hội.

Eternal vigilance

Sự cảnh giác vĩnh cửu

Eternal vigilance is crucial in maintaining social order and harmony.

Sự cảnh giác vĩnh cửu quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và hòa bình.

Continued vigilance

Sự cảnh giác tiếp tục

Continued vigilance is crucial in maintaining social order and harmony.

Sự cảnh giác liên tục rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và hòa bình xã hội.

Heightened vigilance

Sự cảnh giác tăng cao

Heightened vigilance is crucial for ensuring social safety and security.

Sự cảnh giác tăng cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vigilance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vigilance

Không có idiom phù hợp