Bản dịch của từ Vigilance trong tiếng Việt
Vigilance

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vigilance" có nghĩa là sự cảnh giác hoặc tỉnh táo trong việc theo dõi và nhận diện các mối nguy hiểm hoặc vấn đề phát sinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh an ninh, sức khỏe và quản lý rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "vigilance" không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh hơn đến vai trò của chỉ thị xã hội liên quan đến sự cảnh giác so với người Mỹ.
Từ "vigilance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilantia", từ "vigilans" có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Từ này phản ánh ý nghĩa về trạng thái chú ý, cảnh giác trong các tình huống nguy hiểm hoặc khi có mối đe dọa. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ sự chú ý không ngừng hoặc năng lực quan sát trong các bối cảnh an ninh, sức khỏe, và các lĩnh vực khác. Hiện nay, "vigilance" thường liên quan đến trách nhiệm giám sát và bảo vệ thông tin hoặc con người khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Từ "vigilance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi bàn về an ninh, bảo vệ môi trường, hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, quân sự và an ninh mạng, thể hiện sự cần thiết phải duy trì cảnh giác để đảm bảo an toàn và phòng ngừa rủi ro.
Họ từ
Từ "vigilance" có nghĩa là sự cảnh giác hoặc tỉnh táo trong việc theo dõi và nhận diện các mối nguy hiểm hoặc vấn đề phát sinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh an ninh, sức khỏe và quản lý rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "vigilance" không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh hơn đến vai trò của chỉ thị xã hội liên quan đến sự cảnh giác so với người Mỹ.
Từ "vigilance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilantia", từ "vigilans" có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Từ này phản ánh ý nghĩa về trạng thái chú ý, cảnh giác trong các tình huống nguy hiểm hoặc khi có mối đe dọa. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ sự chú ý không ngừng hoặc năng lực quan sát trong các bối cảnh an ninh, sức khỏe, và các lĩnh vực khác. Hiện nay, "vigilance" thường liên quan đến trách nhiệm giám sát và bảo vệ thông tin hoặc con người khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Từ "vigilance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi bàn về an ninh, bảo vệ môi trường, hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, quân sự và an ninh mạng, thể hiện sự cần thiết phải duy trì cảnh giác để đảm bảo an toàn và phòng ngừa rủi ro.
