Bản dịch của từ Vigilance trong tiếng Việt
Vigilance
Vigilance (Noun)
Vigilance is crucial during social gatherings to ensure everyone's safety.
Sự cảnh giác rất quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội để đảm bảo an toàn.
Many people do not practice vigilance in crowded public places.
Nhiều người không thực hành sự cảnh giác ở những nơi công cộng đông đúc.
How can we promote vigilance in our community events?
Chúng ta có thể thúc đẩy sự cảnh giác trong các sự kiện cộng đồng như thế nào?
Kết hợp từ của Vigilance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant vigilance Sự cảnh giác không ngừng | Maintaining constant vigilance is crucial for ielts success. Giữ sự cảnh giác liên tục là rất quan trọng cho thành công trong ielts. |
Increased vigilance Sự tăng cường cảnh giác | Increased vigilance is crucial for spotting potential issues in society. Sự cảnh giác tăng cần thiết để phát hiện vấn đề tiềm ẩn trong xã hội. |
Eternal vigilance Sự cảnh giác vĩnh cửu | Eternal vigilance is crucial in maintaining social order and harmony. Sự cảnh giác vĩnh cửu quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và hòa bình. |
Continued vigilance Sự cảnh giác tiếp tục | Continued vigilance is crucial in maintaining social order and harmony. Sự cảnh giác liên tục rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và hòa bình xã hội. |
Heightened vigilance Sự cảnh giác tăng cao | Heightened vigilance is crucial for ensuring social safety and security. Sự cảnh giác tăng cao là rất quan trọng để đảm bảo an toàn xã hội. |
Họ từ
Từ "vigilance" có nghĩa là sự cảnh giác hoặc tỉnh táo trong việc theo dõi và nhận diện các mối nguy hiểm hoặc vấn đề phát sinh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh an ninh, sức khỏe và quản lý rủi ro. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "vigilance" không có sự khác biệt nổi bật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh hơn đến vai trò của chỉ thị xã hội liên quan đến sự cảnh giác so với người Mỹ.
Từ "vigilance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilantia", từ "vigilans" có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "cảnh giác". Từ này phản ánh ý nghĩa về trạng thái chú ý, cảnh giác trong các tình huống nguy hiểm hoặc khi có mối đe dọa. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng để chỉ sự chú ý không ngừng hoặc năng lực quan sát trong các bối cảnh an ninh, sức khỏe, và các lĩnh vực khác. Hiện nay, "vigilance" thường liên quan đến trách nhiệm giám sát và bảo vệ thông tin hoặc con người khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
Từ "vigilance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi bàn về an ninh, bảo vệ môi trường, hoặc các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, quân sự và an ninh mạng, thể hiện sự cần thiết phải duy trì cảnh giác để đảm bảo an toàn và phòng ngừa rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp