Bản dịch của từ Notification trong tiếng Việt
Notification

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Notification" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, cảnh báo hoặc thông tin được gửi đến cho một người hoặc nhóm người về một sự kiện cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "notification" được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ này.
Từ "notification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notificatio", được tạo thành từ "notus", có nghĩa là "được biết đến" hoặc "thông báo". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa "thông báo" hay "công bố". Kể từ đó, "notification" đã phát triển thành thuật ngữ chủ yếu trong văn học pháp lý và công nghệ, phản ánh sự cần thiết trong việc cung cấp thông tin cho người nhận về những sự kiện hoặc thay đổi quan trọng trong thời gian thực.
Từ "notification" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xử lý thông tin từ thông báo và văn bản thông báo. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, như thông báo ứng dụng, cập nhật phần mềm, và thông điệp từ các nền tảng mạng xã hội. Khả năng nhận biết và hiểu nghĩa của từ này là quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
"Notification" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, cảnh báo hoặc thông tin được gửi đến cho một người hoặc nhóm người về một sự kiện cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "notification" được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ này.
Từ "notification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notificatio", được tạo thành từ "notus", có nghĩa là "được biết đến" hoặc "thông báo". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa "thông báo" hay "công bố". Kể từ đó, "notification" đã phát triển thành thuật ngữ chủ yếu trong văn học pháp lý và công nghệ, phản ánh sự cần thiết trong việc cung cấp thông tin cho người nhận về những sự kiện hoặc thay đổi quan trọng trong thời gian thực.
Từ "notification" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xử lý thông tin từ thông báo và văn bản thông báo. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, như thông báo ứng dụng, cập nhật phần mềm, và thông điệp từ các nền tảng mạng xã hội. Khả năng nhận biết và hiểu nghĩa của từ này là quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
