Bản dịch của từ Notification trong tiếng Việt

Notification

Noun [U/C]

Notification (Noun)

nˌoʊtəfəkˈeɪʃn
nˌoʊtəfəkˈeɪʃn
01

Hành động thông báo cho ai đó hoặc một cái gì đó.

The action of notifying someone or something.

Ví dụ

Receiving a notification about the upcoming IELTS test was exciting.

Nhận thông báo về kỳ thi IELTS sắp tới đã làm hồi hộp.

Ignoring notifications from the IELTS study group can be detrimental.

Bỏ qua thông báo từ nhóm học IELTS có thể gây hại.

Did you receive the notification about the IELTS speaking workshop?

Bạn có nhận được thông báo về buổi học nói IELTS không?

Dạng danh từ của Notification (Noun)

SingularPlural

Notification

Notifications

Kết hợp từ của Notification (Noun)

CollocationVí dụ

Formal notification

Thông báo chính thức

I received a formal notification about the event schedule.

Tôi nhận được một thông báo chính thức về lịch trình sự kiện.

Immediate notification

Thông báo ngay lập tức

Immediate notification is crucial for social media influencers.

Thông báo ngay lập tức rất quan trọng đối với người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Prior notification

Thông báo trước

Prior notification is required for the social event tomorrow.

Thông báo trước là cần thiết cho sự kiện xã hội ngày mai.

Parental notification

Thông báo cho phụ huynh

Parental notification is required for students under 18 years old.

Thông báo cho phụ huynh là bắt buộc đối với học sinh dưới 18 tuổi.

Written notification

Thông báo bằng văn bản

Have you received the written notification about the social event?

Bạn đã nhận thông báo bằng văn bản về sự kiện xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, the constant from these devices can disturb people's sleep and make it difficult for them to sleep soundly [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking alarms become so conspicuous that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
[...] In fact, the device's artificial bright blue-light and nerve-racking alarms become so commonplace that they border on obtrusiveness in certain cases [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/05/2021
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Reading free articles on a screen is often times a test of concentration due to the disturbance from constant pop-up advertisements or message [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Notification

Không có idiom phù hợp