Bản dịch của từ Notification trong tiếng Việt
Notification
Notification (Noun)
Receiving a notification about the upcoming IELTS test was exciting.
Nhận thông báo về kỳ thi IELTS sắp tới đã làm hồi hộp.
Ignoring notifications from the IELTS study group can be detrimental.
Bỏ qua thông báo từ nhóm học IELTS có thể gây hại.
Did you receive the notification about the IELTS speaking workshop?
Bạn có nhận được thông báo về buổi học nói IELTS không?
Dạng danh từ của Notification (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Notification | Notifications |
Kết hợp từ của Notification (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Formal notification Thông báo chính thức | I received a formal notification about the event schedule. Tôi nhận được một thông báo chính thức về lịch trình sự kiện. |
Immediate notification Thông báo ngay lập tức | Immediate notification is crucial for social media influencers. Thông báo ngay lập tức rất quan trọng đối với người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Prior notification Thông báo trước | Prior notification is required for the social event tomorrow. Thông báo trước là cần thiết cho sự kiện xã hội ngày mai. |
Parental notification Thông báo cho phụ huynh | Parental notification is required for students under 18 years old. Thông báo cho phụ huynh là bắt buộc đối với học sinh dưới 18 tuổi. |
Written notification Thông báo bằng văn bản | Have you received the written notification about the social event? Bạn đã nhận thông báo bằng văn bản về sự kiện xã hội chưa? |
Họ từ
"Notification" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thông báo, cảnh báo hoặc thông tin được gửi đến cho một người hoặc nhóm người về một sự kiện cụ thể. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "notification" được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể xuất hiện trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh sử dụng, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ này.
Từ "notification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "notificatio", được tạo thành từ "notus", có nghĩa là "được biết đến" hoặc "thông báo". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang nghĩa "thông báo" hay "công bố". Kể từ đó, "notification" đã phát triển thành thuật ngữ chủ yếu trong văn học pháp lý và công nghệ, phản ánh sự cần thiết trong việc cung cấp thông tin cho người nhận về những sự kiện hoặc thay đổi quan trọng trong thời gian thực.
Từ "notification" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, nơi người học thường phải xử lý thông tin từ thông báo và văn bản thông báo. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ thông tin, như thông báo ứng dụng, cập nhật phần mềm, và thông điệp từ các nền tảng mạng xã hội. Khả năng nhận biết và hiểu nghĩa của từ này là quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp