Bản dịch của từ Notifying trong tiếng Việt
Notifying
Notifying (Verb)
Thông báo chính thức cho ai đó về điều gì đó.
Inform someone officially about something.
She is notifying all participants about the schedule changes.
Cô ấy đang thông báo cho tất cả các người tham gia về các thay đổi lịch trình.
He is not notifying anyone about the cancellation of the event.
Anh ấy không thông báo cho ai về việc hủy bỏ sự kiện.
Is she notifying the team members about the meeting location?
Cô ấy có thông báo cho các thành viên nhóm về địa điểm cuộc họp không?
The city is notifying residents about the upcoming community event next week.
Thành phố đang thông báo cho cư dân về sự kiện cộng đồng tuần tới.
They are not notifying everyone about the changes in the social program.
Họ không thông báo cho mọi người về những thay đổi trong chương trình xã hội.
Dạng động từ của Notifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp