Bản dịch của từ Notifying trong tiếng Việt

Notifying

Verb

Notifying (Verb)

nˈoʊtəfaɪɪŋ
nˈoʊtəfaɪɪŋ
01

Thông báo chính thức cho ai đó về điều gì đó.

Inform someone officially about something.

Ví dụ

She is notifying all participants about the schedule changes.

Cô ấy đang thông báo cho tất cả các người tham gia về các thay đổi lịch trình.

He is not notifying anyone about the cancellation of the event.

Anh ấy không thông báo cho ai về việc hủy bỏ sự kiện.

Is she notifying the team members about the meeting location?

Cô ấy có thông báo cho các thành viên nhóm về địa điểm cuộc họp không?

The city is notifying residents about the upcoming community event next week.

Thành phố đang thông báo cho cư dân về sự kiện cộng đồng tuần tới.

They are not notifying everyone about the changes in the social program.

Họ không thông báo cho mọi người về những thay đổi trong chương trình xã hội.

Dạng động từ của Notifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notifying

Không có idiom phù hợp