Bản dịch của từ Notifying trong tiếng Việt

Notifying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notifying(Verb)

nˈoʊtəfaɪɪŋ
nˈoʊtəfaɪɪŋ
01

Thông báo chính thức cho ai đó về điều gì đó.

Inform someone officially about something.

Ví dụ

Dạng động từ của Notifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ