Bản dịch của từ Notify trong tiếng Việt

Notify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notify (Verb)

nˈoʊɾəfˌɑɪ
nˈoʊɾəfˌɑɪ
01

Thông báo cho (ai đó) về điều gì đó, thường là theo cách trang trọng hoặc chính thức.

Inform someone of something typically in a formal or official manner.

Ví dụ

She will notify the attendees about the change in venue.

Cô ấy sẽ thông báo cho các người tham dự về sự thay đổi địa điểm.

The school will notify parents of the upcoming parent-teacher meeting.

Trường sẽ thông báo cho phụ huynh về cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên sắp tới.

The company will notify employees of the new work schedule.

Công ty sẽ thông báo cho nhân viên về lịch làm việc mới.

Dạng động từ của Notify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Notify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Notified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Notified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Notifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Notifying

Kết hợp từ của Notify (Verb)

CollocationVí dụ

Should notify

Thông báo

Candidates should notify the examiner if they need clarification during the test.

Ứng viên nên thông báo cho người chấm thi nếu họ cần làm rõ trong bài kiểm tra.

Must notify

Phải thông báo

Candidates must notify the exam board about any changes in schedule.

Ứng viên phải thông báo với ban thi về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình.

Be obliged to notify

Phải thông báo

I am obliged to notify my neighbors about the upcoming social event.

Tôi phải thông báo cho hàng xóm về sự kiện xã hội sắp tới.

Fail to notify

Thất bại trong việc thông báo

She failed to notify her friends about the party.

Cô ấy đã không thông báo cho bạn bè về bữa tiệc.

Be required to notify

Phải thông báo

Students are required to notify the counselor about their absence.

Học sinh cần thông báo với cố vấn về việc vắng mặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Notify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notify

Không có idiom phù hợp