Bản dịch của từ Notify trong tiếng Việt
Notify
Notify (Verb)
She will notify the attendees about the change in venue.
Cô ấy sẽ thông báo cho các người tham dự về sự thay đổi địa điểm.
The school will notify parents of the upcoming parent-teacher meeting.
Trường sẽ thông báo cho phụ huynh về cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên sắp tới.
The company will notify employees of the new work schedule.
Công ty sẽ thông báo cho nhân viên về lịch làm việc mới.
Dạng động từ của Notify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Notify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Notified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Notified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Notifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Notifying |
Kết hợp từ của Notify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Should notify Thông báo | Candidates should notify the examiner if they need clarification during the test. Ứng viên nên thông báo cho người chấm thi nếu họ cần làm rõ trong bài kiểm tra. |
Must notify Phải thông báo | Candidates must notify the exam board about any changes in schedule. Ứng viên phải thông báo với ban thi về bất kỳ thay đổi nào trong lịch trình. |
Be obliged to notify Phải thông báo | I am obliged to notify my neighbors about the upcoming social event. Tôi phải thông báo cho hàng xóm về sự kiện xã hội sắp tới. |
Fail to notify Thất bại trong việc thông báo | She failed to notify her friends about the party. Cô ấy đã không thông báo cho bạn bè về bữa tiệc. |
Be required to notify Phải thông báo | Students are required to notify the counselor about their absence. Học sinh cần thông báo với cố vấn về việc vắng mặt. |
Họ từ
"Notify" là một động từ có nghĩa là thông báo hoặc báo cho ai đó biết về một sự kiện, tình huống hoặc thông tin quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể sử dụng từ "inform" nhiều hơn trong một số ngữ cảnh trang trọng. Cả hai hình thức đều được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
Từ "notify" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "notificare", trong đó "notus" có nghĩa là "biết" và "facere" có nghĩa là "làm cho". Nghĩa ban đầu của từ này xoay quanh việc tạo ra sự nhận thức hoặc thông báo về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ "notify" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ hành động thông báo chính thức, nhấn mạnh quyền lực của thông tin trong việc tạo ra sự hiểu biết và phản ứng trong nhiều bối cảnh xã hội và pháp lý hiện đại.
Từ "notify" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường cần hiểu thông báo và hướng dẫn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thông báo thông tin quan trọng như sự kiện, thay đổi hoặc cảnh báo. Tình huống thường gặp có thể là thông báo của cơ quan, trường học hoặc các nền tảng trực tuyến về cập nhật dịch vụ. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông báo trong giao tiếp xã hội và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp