Bản dịch của từ Safely trong tiếng Việt

Safely

Adverb

Safely (Adverb)

sˈeɪfli
sˈeɪfli
01

Theo cách không có khả năng gây ra hoặc dẫn đến tổn hại hoặc thương tích.

In a way that is not likely to cause or lead to harm or injury.

Ví dụ

She completed the task safely.

Cô ấy hoàn thành công việc một cách an toàn.

He didn't drive safely during the road test.

Anh ấy không lái xe an toàn trong bài kiểm tra đường.

Did you arrive safely at the social event?

Bạn đã đến an toàn tại sự kiện xã hội chưa?

02

Theo cách mang lại sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro.

In a way that gives protection from danger or risk.

Ví dụ

She always writes her IELTS essays safely to avoid plagiarism.

Cô ấy luôn viết bài luận IELTS của mình một cách an toàn để tránh vi phạm bản quyền.

He never speaks too fast during the IELTS speaking test to communicate safely.

Anh ấy không bao giờ nói quá nhanh trong bài thi nói IELTS để giao tiếp một cách an toàn.

Do you think practicing IELTS writing safely is important for success?

Bạn có nghĩ rằng việc luyện viết IELTS một cách an toàn quan trọng để thành công không?

03

Với sự tự tin thông qua việc dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng.

With confidence through being based on good reasons or evidence.

Ví dụ

She completed the task safely before the deadline.

Cô ấy hoàn thành công việc một cách an toàn trước thời hạn.

He didn't feel safely about presenting his ideas to the group.

Anh ấy không cảm thấy tự tin khi trình bày ý tưởng của mình trước nhóm.

Did you arrive safely at the social event last night?

Bạn đã đến an toàn tại sự kiện xã hội đêm qua chứ?

04

Mà không bị thương hoặc bị tổn hại.

Without being injured or harmed.

Ví dụ

She drove safely to the IELTS test center.

Cô ấy lái xe an toàn đến trung tâm thi IELTS.

He did not walk safely on the crowded street.

Anh ấy không đi bộ an toàn trên con phố đông đúc.

Did you arrive safely at the IELTS speaking test location?

Bạn đã đến an toàn tại địa điểm thi nói IELTS chưa?

Dạng trạng từ của Safely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Safely

An toàn

More safely

An toàn hơn

Most safely

An toàn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Safely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] These green spaces are meticulously maintained and giving parents peace of mind [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a solution to the fear of energy scarcity and ensures the future development of the human race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] In other words, there would be no place for people to reside and develop [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] There is no point in spending money on cultural activities before ensuring a and clean environment for citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government

Idiom with Safely

Không có idiom phù hợp