Bản dịch của từ Safely trong tiếng Việt
Safely

Safely(Adverb)
Theo cách mang lại sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro.
In a way that gives protection from danger or risk.
Với sự tự tin thông qua việc dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng.
With confidence through being based on good reasons or evidence.
Mà không bị thương hoặc bị tổn hại.
Without being injured or harmed.
Dạng trạng từ của Safely (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Safely An toàn | More safely An toàn hơn | Most safely An toàn nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Safely" là trạng từ chỉ trạng thái thực hiện một hành động mà không gặp phải nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện các hành động một cách cẩn thận, tránh gây ra thiệt hại hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ ở từ "safely", cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Ví dụ: "He drove safely" có thể dùng chung trong cả hai biến thể.
Từ "safely" xuất phát từ động từ tiếng Anh "safe", có nguồn gốc từ từ Latin "sēcurus", có nghĩa là "an toàn". "Sēcurus" được cấu thành từ tiền tố "se-" (tách biệt) và gốc từ "cura" (chăm sóc). Trong lịch sử, khái niệm an toàn đã được phát triển để chỉ trạng thái không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động một cách an toàn và không có mối đe dọa nào.
Từ "safely" xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi học sinh thường thảo luận về các biện pháp đảm bảo an toàn trong các tình huống khác nhau. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động được thực hiện một cách cẩn thận nhằm tránh rủi ro, chẳng hạn như lái xe an toàn hoặc sử dụng thiết bị đúng cách.
"Safely" là trạng từ chỉ trạng thái thực hiện một hành động mà không gặp phải nguy hiểm hoặc rủi ro. Từ này thường được sử dụng để mô tả việc thực hiện các hành động một cách cẩn thận, tránh gây ra thiệt hại hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ ở từ "safely", cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Ví dụ: "He drove safely" có thể dùng chung trong cả hai biến thể.
Từ "safely" xuất phát từ động từ tiếng Anh "safe", có nguồn gốc từ từ Latin "sēcurus", có nghĩa là "an toàn". "Sēcurus" được cấu thành từ tiền tố "se-" (tách biệt) và gốc từ "cura" (chăm sóc). Trong lịch sử, khái niệm an toàn đã được phát triển để chỉ trạng thái không gặp nguy hiểm hoặc rủi ro. Sự kết hợp của các yếu tố này đã hình thành nghĩa hiện tại, nhấn mạnh vào việc thực hiện hành động một cách an toàn và không có mối đe dọa nào.
Từ "safely" xuất hiện với tần suất ổn định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi học sinh thường thảo luận về các biện pháp đảm bảo an toàn trong các tình huống khác nhau. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động được thực hiện một cách cẩn thận nhằm tránh rủi ro, chẳng hạn như lái xe an toàn hoặc sử dụng thiết bị đúng cách.
