Bản dịch của từ Safely trong tiếng Việt
Safely
Safely (Adverb)
She completed the task safely.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách an toàn.
He didn't drive safely during the road test.
Anh ấy không lái xe an toàn trong bài kiểm tra đường.
Did you arrive safely at the social event?
Bạn đã đến an toàn tại sự kiện xã hội chưa?
Theo cách mang lại sự bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rủi ro.
In a way that gives protection from danger or risk.
She always writes her IELTS essays safely to avoid plagiarism.
Cô ấy luôn viết bài luận IELTS của mình một cách an toàn để tránh vi phạm bản quyền.
He never speaks too fast during the IELTS speaking test to communicate safely.
Anh ấy không bao giờ nói quá nhanh trong bài thi nói IELTS để giao tiếp một cách an toàn.
Do you think practicing IELTS writing safely is important for success?
Bạn có nghĩ rằng việc luyện viết IELTS một cách an toàn quan trọng để thành công không?
Với sự tự tin thông qua việc dựa trên những lý do hoặc bằng chứng xác đáng.
With confidence through being based on good reasons or evidence.
She completed the task safely before the deadline.
Cô ấy hoàn thành công việc một cách an toàn trước thời hạn.
He didn't feel safely about presenting his ideas to the group.
Anh ấy không cảm thấy tự tin khi trình bày ý tưởng của mình trước nhóm.
Did you arrive safely at the social event last night?
Bạn đã đến an toàn tại sự kiện xã hội đêm qua chứ?
Mà không bị thương hoặc bị tổn hại.
Without being injured or harmed.
She drove safely to the IELTS test center.
Cô ấy lái xe an toàn đến trung tâm thi IELTS.
He did not walk safely on the crowded street.
Anh ấy không đi bộ an toàn trên con phố đông đúc.
Did you arrive safely at the IELTS speaking test location?
Bạn đã đến an toàn tại địa điểm thi nói IELTS chưa?
Dạng trạng từ của Safely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Safely An toàn | More safely An toàn hơn | Most safely An toàn nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp