Bản dịch của từ Permitting trong tiếng Việt
Permitting

Permitting (Verb)
Cho phép hoặc đồng ý thực hiện (điều gì đó)
To allow or consent to the fulfillment of something.
She is permitting her children to play outside after school.
Cô ấy đang cho phép con cái mình chơi ngoài sau giờ học.
He is not permitting any visitors during the social distancing period.
Anh ấy không cho phép bất kỳ khách nào đến trong thời gian cách ly xã hội.
Are they permitting pets in the community center for the event?
Họ có cho phép thú cưng tại trung tâm cộng đồng cho sự kiện không?
Dạng động từ của Permitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permitting |
Permitting (Noun)
She obtained a permitting to build a new school in the area.
Cô ấy đã nhận được một giấy phép để xây dựng một trường mới trong khu vực.
The lack of permitting delayed the construction of the community center.
Sự thiếu giấy phép đã làm trì hoãn việc xây dựng trung tâm cộng đồng.
Did you submit the permitting application for the charity event?
Bạn đã nộp đơn xin cấp phép cho sự kiện từ thiện chưa?
Permitting (Adjective)
Cho phép hoặc cho phép.
Allowing or giving permission.
Permitting social gatherings is important for community engagement.
Cho phép tụ tập xã hội là quan trọng cho sự hòa nhập cộng đồng.
Not permitting social interactions can lead to feelings of isolation.
Không cho phép tương tác xã hội có thể dẫn đến cảm giác cô lập.
Are you permitting students to work together on the group project?
Bạn có cho phép học sinh làm việc cùng nhau trên dự án nhóm không?