Bản dịch của từ Permitting trong tiếng Việt

Permitting

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permitting(Adjective)

pɚmˈɪtɪŋ
pɚmˈɪtɪŋ
01

Cho phép hoặc cho phép.

Allowing or giving permission.

Ví dụ

Permitting(Noun)

pɚmˈɪtɪŋ
pɚmˈɪtɪŋ
01

Một tài liệu chính thức cho phép ai đó làm điều gì đó.

An official document giving someone authorization to do something.

Ví dụ

Permitting(Verb)

pɚmˈɪtɪŋ
pɚmˈɪtɪŋ
01

Cho phép hoặc đồng ý thực hiện (điều gì đó)

To allow or consent to the fulfillment of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Permitting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Permit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Permitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Permitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Permits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Permitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ