Bản dịch của từ Handler trong tiếng Việt
Handler
Noun [U/C]

Handler(Noun)
hˈændlɐ
ˈhændɫɝ
Ví dụ
02
Một người đảm nhận hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.
A person who deals with or is responsible for a particular task or situation
Ví dụ
