Bản dịch của từ Handler trong tiếng Việt

Handler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handler(Noun)

hˈændlɐ
ˈhændɫɝ
01

Một người quản lý hoặc chăm sóc một điều gì đó, đặc biệt là động vật hoặc con người.

A person who manages or takes care of something especially an animal or a person

Ví dụ
02

Một người đảm nhận hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể.

A person who deals with or is responsible for a particular task or situation

Ví dụ
03

Một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để xử lý các vật thể

A device or tool used to handle objects

Ví dụ