Bản dịch của từ Handler trong tiếng Việt
Handler

Handler (Noun)
(lập trình) một chương trình con xử lý một tình huống cụ thể như một sự kiện hoặc ngoại lệ.
(programming) a subroutine that handles a particular situation such as an event or exception.
The social media platform employs a content handler to filter inappropriate posts.
Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng trình xử lý nội dung để lọc các bài đăng không phù hợp.
The event handler for the online meetup crashed due to high traffic.
Trình xử lý sự kiện cho cuộc gặp mặt trực tuyến bị lỗi do lưu lượng truy cập cao.
The customer service team needs to improve their complaint handler system.
Nhóm dịch vụ khách hàng cần cải thiện hệ thống xử lý khiếu nại của họ.
Sarah, a skilled handler, manages the social media accounts effectively.
Sarah, một người xử lý lành nghề, quản lý các tài khoản mạng xã hội một cách hiệu quả.
The event planner hired a professional handler to coordinate the charity gala.
Người tổ chức sự kiện đã thuê một người xử lý chuyên nghiệp để điều phối buổi dạ tiệc từ thiện.
The animal shelter relies on volunteers to act as dog handlers.
Trung tâm bảo vệ động vật dựa vào các tình nguyện viên để đóng vai trò là người xử lý chó.
The president's media handler scheduled interviews for the week.
Người quản lý truyền thông của tổng thống đã lên lịch phỏng vấn trong tuần.
The celebrity's handler managed their social media accounts and public image.
Người quản lý của người nổi tiếng quản lý các tài khoản mạng xã hội và hình ảnh trước công chúng của họ.
The politician's handler advised on public speeches and image branding.
Người quản lý của chính trị gia đã tư vấn về các bài phát biểu trước công chúng và xây dựng thương hiệu hình ảnh.
Họ từ
Từ "handler" có nghĩa chung là người hoặc máy móc điều khiển, xử lý hoặc quản lý một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh như công nghệ thông tin, quản lý động vật, hoặc trong xử lý sự kiện. Ở cả Anh và Mỹ, "handler" được phát âm tương tự, nhưng có thể có những k