Bản dịch của từ Handler trong tiếng Việt

Handler

Noun [U/C]

Handler (Noun)

hˈændəlɚ
hˈændlɚ
01

(lập trình) một chương trình con xử lý một tình huống cụ thể như một sự kiện hoặc ngoại lệ.

(programming) a subroutine that handles a particular situation such as an event or exception.

Ví dụ

The social media platform employs a content handler to filter inappropriate posts.

Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng trình xử lý nội dung để lọc các bài đăng không phù hợp.

The event handler for the online meetup crashed due to high traffic.

Trình xử lý sự kiện cho cuộc gặp mặt trực tuyến bị lỗi do lưu lượng truy cập cao.

The customer service team needs to improve their complaint handler system.

Nhóm dịch vụ khách hàng cần cải thiện hệ thống xử lý khiếu nại của họ.

02

(nghĩa đen) người xử lý việc gì đó (đặc biệt là bằng tay) hoặc ai đó.

(literally) one who handles something (especially manually) or someone.

Ví dụ

Sarah, a skilled handler, manages the social media accounts effectively.

Sarah, một người xử lý lành nghề, quản lý các tài khoản mạng xã hội một cách hiệu quả.

The event planner hired a professional handler to coordinate the charity gala.

Người tổ chức sự kiện đã thuê một người xử lý chuyên nghiệp để điều phối buổi dạ tiệc từ thiện.

The animal shelter relies on volunteers to act as dog handlers.

Trung tâm bảo vệ động vật dựa vào các tình nguyện viên để đóng vai trò là người xử lý chó.

03

(kết hợp) một cố vấn hoặc người quản lý cung cấp hướng dẫn cho một người đang nắm giữ chức vụ công hoặc một vị trí nổi bật.

(in combination) an advisor or manager providing guidance to a person occupying public office or a prominent position.

Ví dụ

The president's media handler scheduled interviews for the week.

Người quản lý truyền thông của tổng thống đã lên lịch phỏng vấn trong tuần.

The celebrity's handler managed their social media accounts and public image.

Người quản lý của người nổi tiếng quản lý các tài khoản mạng xã hội và hình ảnh trước công chúng của họ.

The politician's handler advised on public speeches and image branding.

Người quản lý của chính trị gia đã tư vấn về các bài phát biểu trước công chúng và xây dựng thương hiệu hình ảnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handler

Không có idiom phù hợp