Bản dịch của từ Banjo trong tiếng Việt
Banjo
Banjo (Noun)
The banjo is popular in American folk music festivals.
Đàn banjo rất phổ biến trong các lễ hội nhạc dân gian Mỹ.
Many people do not play the banjo in modern music.
Nhiều người không chơi đàn banjo trong nhạc hiện đại.
Is the banjo easy to learn for beginners?
Đàn banjo có dễ học cho người mới bắt đầu không?
Họ từ
"Banjo" là một loại nhạc cụ dây có nguồn gốc từ châu Phi, phổ biến trong âm nhạc dân gian Mỹ, đặc biệt là nhạc bluegrass và country. Nhạc cụ này thường có hình dạng tròn với một mặt phẳng và các dây đàn căng. Trong tiếng Anh Anh, từ "banjo" được sử dụng giống với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, một số tài liệu có thể nhấn mạnh ứng dụng của banjo trong các bối cảnh văn hóa khác nhau. Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "banjo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bandurria", qua tiếng Bồ Đào Nha "bandura", có thể liên quan đến từ tiếng Ả Rập "bendir". Banjo phát triển từ nhạc cụ có từ thế kỷ 17 đến 18, được đưa vào Bắc Mỹ bởi các cộng đồng châu Phi. Ngày nay, banjo thường được biết đến như một nhạc cụ đặc trưng trong nhạc dân gian Mỹ, thể hiện sự kết hợp văn hóa giữa châu Âu và châu Phi.
Từ "banjo" là một danh từ chỉ nhạc cụ có dây, thường xuất hiện trong các bài viết về âm nhạc dân gian và văn hóa. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu gặp trong phần Listening và Speaking khi nói về sở thích hoặc nghệ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến âm nhạc truyền thống Mỹ, đặc biệt là trong dòng nhạc bluegrass và folk.