Bản dịch của từ Banjo trong tiếng Việt

Banjo

Noun [U/C]

Banjo (Noun)

01

Một loại nhạc cụ có dây thuộc họ guitar, có hộp âm tròn bằng giấy da, mặt sau hở, trải dài trên một vòng kim loại.

A stringed instrument of the guitar family with a round openbacked soundbox of parchment stretched over a metal hoop

Ví dụ

The banjo is popular in American folk music festivals.

Đàn banjo rất phổ biến trong các lễ hội nhạc dân gian Mỹ.

Many people do not play the banjo in modern music.

Nhiều người không chơi đàn banjo trong nhạc hiện đại.

Is the banjo easy to learn for beginners?

Đàn banjo có dễ học cho người mới bắt đầu không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banjo

Không có idiom phù hợp