Bản dịch của từ Parchment trong tiếng Việt
Parchment
Parchment (Noun)
Một vật liệu cứng, phẳng, mỏng được làm từ da động vật đã được chuẩn bị sẵn, thường là cừu hoặc dê, và được sử dụng làm bề mặt viết bền trong thời cổ đại và trung cổ.
A stiff, flat, thin material made from the prepared skin of an animal, usually a sheep or goat, and used as a durable writing surface in ancient and medieval times.
The ancient society valued parchment for important documents.
Xã hội cổ đại coi trọng giấy da cho các tài liệu quan trọng.
Medieval scholars often wrote on parchment for historical manuscripts.
Các học giả thời Trung cổ thường viết trên giấy da cho các bản thảo lịch sử.
Parchment was a precious material for recording legal agreements in antiquity.
Giấy da là vật liệu quý để ghi lại các thỏa thuận pháp lý thời cổ đại.
Dạng danh từ của Parchment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parchment | Parchments |
Họ từ
Parchment là một loại vật liệu giấy được làm từ da động vật, thường là da cừu, dê, hoặc bò, qua một quá trình xử lý đặc biệt. Parchment đã được sử dụng trong lịch sử để viết văn bản quan trọng như sách, tài liệu pháp lý và cuốn thư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "parchment" còn chỉ đến đặc điểm bề mặt như sự sáng bóng hay nhẵn mịn của giấy.
Từ "parchment" bắt nguồn từ tiếng Latin "parchmentum", có nguồn gốc từ Hy Lạp "parchmenton", đề cập đến da động vật đã thuộc da. Nhờ vào quá trình chế biến đặc biệt, parchment trở thành vật liệu viết phổ biến trong lịch sử, được sử dụng trước khi giấy trở nên thông dụng hơn. Kể từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, parchment đã được coi là một phương tiện quan trọng để lưu giữ văn bản văn học và tài liệu pháp lý, thể hiện sự tiến bộ trong việc ghi chép và truyền tải tri thức. Sự liên hệ này giải thích cho ý nghĩa hiện tại của từ "parchment" như một loại vật liệu viết cổ điển.
Từ "parchment" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi đọc và viết, khi yêu cầu thí sinh phân tích các tài liệu lịch sử hoặc văn bản truyền thống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi đề cập đến các phương pháp lưu trữ tài liệu cổ điển, đặc biệt trong nghiên cứu văn thư và lịch sử nghệ thuật. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của chữ viết và chất liệu sử dụng trong thời kỳ trung cổ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp