Bản dịch của từ Parchment trong tiếng Việt

Parchment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parchment(Noun)

pˈɑɹtʃmn̩t
pˈɑɹtʃmn̩t
01

Một vật liệu cứng, phẳng, mỏng được làm từ da động vật đã được chuẩn bị sẵn, thường là cừu hoặc dê, và được sử dụng làm bề mặt viết bền trong thời cổ đại và trung cổ.

A stiff, flat, thin material made from the prepared skin of an animal, usually a sheep or goat, and used as a durable writing surface in ancient and medieval times.

Ví dụ

Dạng danh từ của Parchment (Noun)

SingularPlural

Parchment

Parchments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ