Bản dịch của từ Parchment trong tiếng Việt

Parchment

Noun [U/C]

Parchment (Noun)

pˈɑɹtʃmn̩t
pˈɑɹtʃmn̩t
01

Một vật liệu cứng, phẳng, mỏng được làm từ da động vật đã được chuẩn bị sẵn, thường là cừu hoặc dê, và được sử dụng làm bề mặt viết bền trong thời cổ đại và trung cổ.

A stiff, flat, thin material made from the prepared skin of an animal, usually a sheep or goat, and used as a durable writing surface in ancient and medieval times.

Ví dụ

The ancient society valued parchment for important documents.

Xã hội cổ đại coi trọng giấy da cho các tài liệu quan trọng.

Medieval scholars often wrote on parchment for historical manuscripts.

Các học giả thời Trung cổ thường viết trên giấy da cho các bản thảo lịch sử.

Parchment was a precious material for recording legal agreements in antiquity.

Giấy da là vật liệu quý để ghi lại các thỏa thuận pháp lý thời cổ đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Parchment

Không có idiom phù hợp