Bản dịch của từ Screening trong tiếng Việt
Screening
Screening (Noun)
The company conducted a screening to hire new employees.
Công ty đã tiến hành một cuộc sàng lọc để tuyển dụng nhân viên mới.
The school organized a health screening for all students.
Trường đã tổ chức một cuộc sàng lọc sức khỏe cho tất cả học sinh.
(không đếm được) vật liệu lưới dùng để chắn (như trong "cửa lưới").
(uncountable) mesh material that is used to screen (as in a "screen door").
The screening on the windows kept the insects out.
Lớp lọc trên cửa sổ giữ côn trùng ra ngoài.
The screening for the job applicants was thorough.
Quá trình lọc ứng viên cho công việc rất kỹ lưỡng.
(bằng cách mở rộng, không đếm được) việc kiểm tra bất kỳ tài liệu hoặc con người nào để phát hiện vấn đề thông qua bất kỳ quy trình kiểm tra, kiểm tra hoặc lọc nào khác nhau, như:
(by extension, uncountable) the examination of any material or persons to detect problems through any of various testing, checking, or filtering processes, as:
The screening process at the airport was thorough and efficient.
Quá trình sàng lọc tại sân bay rất cẩn thận và hiệu quả.
The social worker conducted a screening to identify those in need.
Người làm công việc xã hội tiến hành một cuộc sàng lọc để xác định những người cần giúp đỡ.
Screening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của màn hình
Present participle and gerund of screen
Screening attendees for security purposes is crucial at large events.
Kiểm tra người tham dự để đảm bảo an ninh là rất quan trọng tại các sự kiện lớn.
The organization is currently screening candidates for the new leadership position.
Tổ chức hiện đang tuyển chọn ứng viên cho vị trí lãnh đạo mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp