Bản dịch của từ Screening trong tiếng Việt

Screening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screening (Noun)

skɹˈinɪŋ
skɹˈinɪŋ
01

(đếm được) một bài kiểm tra hoặc phương pháp được sử dụng cho mục đích này.

(countable) a test or method used for this purpose.

Ví dụ

The company conducted a screening to hire new employees.

Công ty đã tiến hành một cuộc sàng lọc để tuyển dụng nhân viên mới.

The school organized a health screening for all students.

Trường đã tổ chức một cuộc sàng lọc sức khỏe cho tất cả học sinh.

The government implemented a COVID-19 screening program in the community.

Chính phủ đã triển khai một chương trình sàng lọc COVID-19 trong cộng đồng.

02

(không đếm được) vật liệu lưới dùng để chắn (như trong "cửa lưới").

(uncountable) mesh material that is used to screen (as in a "screen door").

Ví dụ

The screening on the windows kept the insects out.

Lớp lọc trên cửa sổ giữ côn trùng ra ngoài.

The screening for the job applicants was thorough.

Quá trình lọc ứng viên cho công việc rất kỹ lưỡng.

The event required security screening for all attendees.

Sự kiện yêu cầu kiểm tra an ninh cho tất cả khách tham dự.

03

(bằng cách mở rộng, không đếm được) việc kiểm tra bất kỳ tài liệu hoặc con người nào để phát hiện vấn đề thông qua bất kỳ quy trình kiểm tra, kiểm tra hoặc lọc nào khác nhau, như:.

(by extension, uncountable) the examination of any material or persons to detect problems through any of various testing, checking, or filtering processes, as:.

Ví dụ

The screening process at the airport was thorough and efficient.

Quá trình sàng lọc tại sân bay rất cẩn thận và hiệu quả.

The social worker conducted a screening to identify those in need.

Người làm công việc xã hội tiến hành một cuộc sàng lọc để xác định những người cần giúp đỡ.

The film screening of the documentary drew a large audience.

Buổi chiếu phim tài liệu thu hút một lượng khán giả lớn.

Dạng danh từ của Screening (Noun)

SingularPlural

Screening

Screenings

Screening (Verb)

skɹˈinɪŋ
skɹˈinɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của màn hình.

Present participle and gerund of screen.

Ví dụ

Screening attendees for security purposes is crucial at large events.

Kiểm tra người tham dự để đảm bảo an ninh là rất quan trọng tại các sự kiện lớn.

The organization is currently screening candidates for the new leadership position.

Tổ chức hiện đang tuyển chọn ứng viên cho vị trí lãnh đạo mới.

The hospital conducts regular health screenings for the local community.

Bệnh viện thường xuyên tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ cho cộng đồng địa phương.

Dạng động từ của Screening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Screen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Screened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Screened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Screens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Screening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Then, materials namely glass, food and non-ferrous metals are separated by a machine called a trommel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The laptop has critical issues, including frequent black keyboard malfunctions, and unexpected operating system crashes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] However, when watching TV, viewers use their imagination very little, as they can see the images on the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] It's also a good way to get away from computer and other devices and help us let our hair down [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Screening

Không có idiom phù hợp