Bản dịch của từ Screening trong tiếng Việt
Screening

Screening(Noun)
(bằng cách mở rộng, không đếm được) Việc kiểm tra bất kỳ tài liệu hoặc con người nào để phát hiện vấn đề thông qua bất kỳ quy trình kiểm tra, kiểm tra hoặc lọc nào khác nhau, như:.
(by extension, uncountable) The examination of any material or persons to detect problems through any of various testing, checking, or filtering processes, as:.
(không đếm được) Vật liệu lưới dùng để chắn (như trong "cửa lưới").
(uncountable) Mesh material that is used to screen (as in a "screen door").
Dạng danh từ của Screening (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Screening | Screenings |
Screening(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của màn hình.
Present participle and gerund of screen.
Dạng động từ của Screening (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Screening" là một thuật ngữ trong y học và nghiên cứu, chỉ quá trình sàng lọc, phát hiện sớm các bệnh lý hoặc tình trạng không bình thường trong một tập thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm này có thể phát âm nhẹ hơn hoặc không rõ ràng. "Screening" được sử dụng rộng rãi trong các chương trình y tế cộng đồng và nghiên cứu lâm sàng.
Từ "screening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "screen" có nghĩa là "lọc, sàng". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Pháp "escran", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "screenare", nghĩa là "che phủ hoặc bảo vệ". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình phân loại và chọn lọc thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu, nhằm phát hiện sớm các bệnh tật hoặc vấn đề tiềm ẩn. Ngày nay, từ "screening" thường ám chỉ các phương pháp kiểm tra, đánh giá để xác định tình trạng hoặc sự hiện diện của một vấn đề nào đó.
Từ "screening" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi mô tả các quy trình kiểm tra sức khỏe, an ninh hoặc lựa chọn nhân sự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "screening" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ việc kiểm tra bệnh tật sớm, trong giáo dục để lựa chọn ứng viên, hoặc trong an ninh để kiểm tra hành lý. Thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
Họ từ
"Screening" là một thuật ngữ trong y học và nghiên cứu, chỉ quá trình sàng lọc, phát hiện sớm các bệnh lý hoặc tình trạng không bình thường trong một tập thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm này có thể phát âm nhẹ hơn hoặc không rõ ràng. "Screening" được sử dụng rộng rãi trong các chương trình y tế cộng đồng và nghiên cứu lâm sàng.
Từ "screening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "screen" có nghĩa là "lọc, sàng". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Pháp "escran", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "screenare", nghĩa là "che phủ hoặc bảo vệ". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình phân loại và chọn lọc thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu, nhằm phát hiện sớm các bệnh tật hoặc vấn đề tiềm ẩn. Ngày nay, từ "screening" thường ám chỉ các phương pháp kiểm tra, đánh giá để xác định tình trạng hoặc sự hiện diện của một vấn đề nào đó.
Từ "screening" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi mô tả các quy trình kiểm tra sức khỏe, an ninh hoặc lựa chọn nhân sự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "screening" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ việc kiểm tra bệnh tật sớm, trong giáo dục để lựa chọn ứng viên, hoặc trong an ninh để kiểm tra hành lý. Thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
