Bản dịch của từ Screening trong tiếng Việt
Screening
Screening (Noun)
The company conducted a screening to hire new employees.
Công ty đã tiến hành một cuộc sàng lọc để tuyển dụng nhân viên mới.
The school organized a health screening for all students.
Trường đã tổ chức một cuộc sàng lọc sức khỏe cho tất cả học sinh.
The government implemented a COVID-19 screening program in the community.
Chính phủ đã triển khai một chương trình sàng lọc COVID-19 trong cộng đồng.
(không đếm được) vật liệu lưới dùng để chắn (như trong "cửa lưới").
(uncountable) mesh material that is used to screen (as in a "screen door").
The screening on the windows kept the insects out.
Lớp lọc trên cửa sổ giữ côn trùng ra ngoài.
The screening for the job applicants was thorough.
Quá trình lọc ứng viên cho công việc rất kỹ lưỡng.
The event required security screening for all attendees.
Sự kiện yêu cầu kiểm tra an ninh cho tất cả khách tham dự.
(bằng cách mở rộng, không đếm được) việc kiểm tra bất kỳ tài liệu hoặc con người nào để phát hiện vấn đề thông qua bất kỳ quy trình kiểm tra, kiểm tra hoặc lọc nào khác nhau, như:.
(by extension, uncountable) the examination of any material or persons to detect problems through any of various testing, checking, or filtering processes, as:.
The screening process at the airport was thorough and efficient.
Quá trình sàng lọc tại sân bay rất cẩn thận và hiệu quả.
The social worker conducted a screening to identify those in need.
Người làm công việc xã hội tiến hành một cuộc sàng lọc để xác định những người cần giúp đỡ.
The film screening of the documentary drew a large audience.
Buổi chiếu phim tài liệu thu hút một lượng khán giả lớn.
Dạng danh từ của Screening (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Screening | Screenings |
Screening (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của màn hình.
Present participle and gerund of screen.
Screening attendees for security purposes is crucial at large events.
Kiểm tra người tham dự để đảm bảo an ninh là rất quan trọng tại các sự kiện lớn.
The organization is currently screening candidates for the new leadership position.
Tổ chức hiện đang tuyển chọn ứng viên cho vị trí lãnh đạo mới.
The hospital conducts regular health screenings for the local community.
Bệnh viện thường xuyên tiến hành kiểm tra sức khỏe định kỳ cho cộng đồng địa phương.
Dạng động từ của Screening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |
Họ từ
"Screening" là một thuật ngữ trong y học và nghiên cứu, chỉ quá trình sàng lọc, phát hiện sớm các bệnh lý hoặc tình trạng không bình thường trong một tập thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: trong tiếng Anh Mỹ, âm 'r' thường rõ hơn so với tiếng Anh Anh, nơi âm này có thể phát âm nhẹ hơn hoặc không rõ ràng. "Screening" được sử dụng rộng rãi trong các chương trình y tế cộng đồng và nghiên cứu lâm sàng.
Từ "screening" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "screen" có nghĩa là "lọc, sàng". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Pháp "escran", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "screenare", nghĩa là "che phủ hoặc bảo vệ". Lịch sử từ này gắn liền với quá trình phân loại và chọn lọc thông tin, thường được sử dụng trong các lĩnh vực y tế và nghiên cứu, nhằm phát hiện sớm các bệnh tật hoặc vấn đề tiềm ẩn. Ngày nay, từ "screening" thường ám chỉ các phương pháp kiểm tra, đánh giá để xác định tình trạng hoặc sự hiện diện của một vấn đề nào đó.
Từ "screening" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và nghe, nơi mô tả các quy trình kiểm tra sức khỏe, an ninh hoặc lựa chọn nhân sự. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "screening" được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ việc kiểm tra bệnh tật sớm, trong giáo dục để lựa chọn ứng viên, hoặc trong an ninh để kiểm tra hành lý. Thuật ngữ này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp