Bản dịch của từ Filtering trong tiếng Việt
Filtering
Filtering (Verb)
Filtering information is crucial for academic writing in the IELTS exam.
Lọc thông tin rất quan trọng cho viết học thuật trong kỳ thi IELTS.
She avoids filtering her ideas too much, as it can limit creativity.
Cô ấy tránh lọc ý tưởng của mình quá nhiều, vì nó có thể hạn chế sự sáng tạo.
Are you familiar with filtering techniques for IELTS writing tasks?
Bạn có quen với các kỹ thuật lọc cho các bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Filtering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Filter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filtered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filtered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Filters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filtering |
Filtering (Noun)
Filtering is essential for finding relevant information in social research.
Lọc là cần thiết để tìm thông tin liên quan trong nghiên cứu xã hội.
Not using filtering in your data analysis can lead to inaccurate results.
Không sử dụng lọc trong phân tích dữ liệu của bạn có thể dẫn đến kết quả không chính xác.
Is filtering a common practice in collecting data for IELTS writing?
Việc lọc là một thói quen phổ biến trong việc thu thập dữ liệu cho viết IELTS?
Họ từ
Từ "filtering" là danh từ tiếng Anh chỉ quá trình loại bỏ hoặc chọn lựa các thành phần không mong muốn từ một tập hợp, thường gặp trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ thông tin và hóa học. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có xu hướng phát âm mềm mượt hơn, đặc biệt là âm "t". Cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt giữa hai biến thể.
Từ "filtering" có nguồn gốc từ động từ Latinh "filtrare", có nghĩa là "lọc" hoặc "làm sạch". Động từ này xuất phát từ danh từ "filtum", chỉ một loại vải mỏng dùng để lọc chất lỏng. Qua sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các phương pháp tách biệt và làm sạch thông tin, vật chất hay dữ liệu. Hiện tại, "filtering" thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và môi trường, phản ánh quá trình chọn lọc và xử lý.
Từ "filtering" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai phần Nghe và Viết, liên quan đến các chủ đề công nghệ và môi trường. Trong phần Nói, thuật ngữ này có thể được áp dụng khi thảo luận về phương pháp xử lý thông tin hoặc chất thải. Ngoài ra, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình xử lý và chọn lọc dữ liệu, thông tin hay nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp