Bản dịch của từ Buckler trong tiếng Việt
Buckler
Buckler (Noun)
The knight carried a buckler for protection in battles.
Hiệp sĩ mang theo một cái khiên để bảo vệ trong trận đánh.
She decided not to use a buckler during the jousting tournament.
Cô quyết định không sử dụng khiên trong giải đấu đấu kiếm.
Did the medieval soldiers commonly use bucklers in combat?
Các binh sĩ thời trung cổ thường sử dụng khiên trong chiến đấu không?
Họ từ
Buckler là một thuật ngữ chỉ một loại khiên nhỏ, thường tròn, được sử dụng trong chiến đấu hoặc như một loại bảo vệ cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bouclier", và đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "buckler" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, "buckler" có thể gợi lên hình ảnh cổ điển và thường thấy trong văn học hoặc mô tả quân sự.
Từ "buckler" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buccula", có nghĩa là "mái che nhỏ" hoặc "bảo vệ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "bokler", sau đó du nhập vào tiếng Anh. "Buckler" ban đầu chỉ một loại khiên nhỏ dùng để bảo vệ trong các trận đấu. Ngày nay, nó còn được dùng để chỉ bất kỳ vật dụng nào có chức năng bảo vệ, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "buckler" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc võ thuật, khi thảo luận về trang bị hoặc kỹ thuật chiến đấu. Ngoài ra, trong văn phong văn học hoặc mô tả các yếu tố lịch sử, "buckler" thường được sử dụng để nhấn mạnh về bảo vệ hoặc sự chống đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất