Bản dịch của từ Bullseye trong tiếng Việt

Bullseye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bullseye (Noun)

bˈulzaɪ
bˈulzaɪ
01

Trung tâm của mục tiêu trong các môn thể thao như bắn cung, bắn súng và phi tiêu.

The centre of the target in sports such as archery shooting and darts.

Ví dụ

Her dart landed right on the bullseye.

Phiên của cô ấy đặt chính xác vào tâm bia.

Missing the bullseye can cost you the game.

Sai lạc tâm bia có thể khiến bạn mất trò chơi.

Did you hit the bullseye during the archery competition?

Bạn đã trúng tâm bia trong cuộc thi bắn cung chưa?

She hit the bullseye with her first shot.

Cô ấy đánh trúng tâm bia với cú bắn đầu tiên.

He missed the bullseye by a few inches.

Anh ấy đã bỏ lỡ tâm bia chỉ vài inch.

02

Một đĩa thủy tinh dày tạo thành cửa sổ nhỏ trên tàu hoặc kính của đèn.

A thick disc of glass forming a small window in a ship or the glass of a lamp.

Ví dụ

The bullseye on the ship allowed sailors to see outside.

Miếng kính trên tàu cho phép thủy thủ nhìn ra ngoài.

The lamp's bullseye was cracked and needed to be replaced.

Miếng kính của đèn bị vỡ và cần phải thay mới.

Did the bullseye on the ship provide a clear view of the sea?

Miếng kính trên tàu có cung cấp tầm nhìn rõ ràng của biển không?

The ship's bullseye allowed the captain to see the storm outside.

Cửa sổ tròn của tàu cho phép thuyền trưởng nhìn ra bão bên ngoài.

The lamp's bullseye was cracked and needed to be replaced.

Kính đèn tròn bị vỡ và cần phải thay thế.

03

Một viên bạc hà tròn to, cứng.

A large hard round peppermint sweet.

Ví dụ

The bullseye candy was a hit at the school fundraiser.

Viên kẹo bullseye được yêu thích tại buổi gây quỹ của trường.

I don't like the taste of bullseye candies.

Tôi không thích hương vị của viên kẹo bullseye.

Did you buy any bullseye sweets for the party?

Bạn đã mua bất kỳ viên kẹo bullseye nào cho bữa tiệc chưa?

She bought a bag of bullseye candies for the party.

Cô ấy đã mua một túi kẹo bullseye cho bữa tiệc.

I don't like the taste of bullseye candies.

Tôi không thích hương vị của kẹo bullseye.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bullseye cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bullseye

Không có idiom phù hợp