Bản dịch của từ Peppermint trong tiếng Việt
Peppermint

Peppermint(Noun)
Dạng danh từ của Peppermint (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Peppermint | Peppermints |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Peppermint (Mentha × piperita) là một loại cây thân thảo thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), nổi bật với hương vị và mùi thơm mạnh mẽ từ tinh dầu chứa menthol. Trong tiếng Anh, "peppermint" được sử dụng chung cho cả phương ngữ Anh-Brit và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với sự tập trung vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh-Mỹ. Peppermint thường được sử dụng trong ẩm thực, y học cổ truyền và chế biến đồ uống.
Từ "peppermint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là hạt tiêu. Cây bạc hà (Mentha × piperita), một loại thảo mộc thuộc họ bạc hà, được biết đến với mùi hương đặc trưng và vị cay nóng. Trong lịch sử, bạc hà đã được sử dụng không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện ở sự phổ biến của bạc hà trong các sản phẩm thực phẩm và chế phẩm vệ sinh, nhấn mạnh giá trị kinh tế và văn hóa của nó.
Từ "peppermint" (họ bạc hà) không phải là từ thường gặp trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng, y tế, và ẩm thực, liên quan đến hương liệu và các sản phẩm thực phẩm. Cụ thể, "peppermint" thường được nhắc đến khi thảo luận về lợi ích sức khỏe của nước trà bạc hà, hoặc trong các sản phẩm như kẹo và tinh dầu.
Họ từ
Peppermint (Mentha × piperita) là một loại cây thân thảo thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), nổi bật với hương vị và mùi thơm mạnh mẽ từ tinh dầu chứa menthol. Trong tiếng Anh, "peppermint" được sử dụng chung cho cả phương ngữ Anh-Brit và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với sự tập trung vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh-Mỹ. Peppermint thường được sử dụng trong ẩm thực, y học cổ truyền và chế biến đồ uống.
Từ "peppermint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là hạt tiêu. Cây bạc hà (Mentha × piperita), một loại thảo mộc thuộc họ bạc hà, được biết đến với mùi hương đặc trưng và vị cay nóng. Trong lịch sử, bạc hà đã được sử dụng không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện ở sự phổ biến của bạc hà trong các sản phẩm thực phẩm và chế phẩm vệ sinh, nhấn mạnh giá trị kinh tế và văn hóa của nó.
Từ "peppermint" (họ bạc hà) không phải là từ thường gặp trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng, y tế, và ẩm thực, liên quan đến hương liệu và các sản phẩm thực phẩm. Cụ thể, "peppermint" thường được nhắc đến khi thảo luận về lợi ích sức khỏe của nước trà bạc hà, hoặc trong các sản phẩm như kẹo và tinh dầu.
