Bản dịch của từ Peppermint trong tiếng Việt

Peppermint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppermint (Noun)

pˈɛpɚmˌɪnt
pˈɛpəɹmˌɪnt
01

Lá thơm của cây thuộc họ bạc hà, hoặc tinh dầu thu được từ chúng, được sử dụng làm hương liệu trong thực phẩm.

The aromatic leaves of a plant of the mint family or an essential oil obtained from them used as a flavouring in food.

Ví dụ

She offered peppermint candies to her guests at the party.

Cô ấy đã đề nghị kẹo bạc hà cho khách mời tại bữa tiệc.

The peppermint tea was a refreshing drink on a hot day.

Trà bạc hà là một loại đồ uống giải khát vào ngày nóng.

The bakery infused the cupcakes with peppermint essence for a unique flavor.

Cửa hàng bánh đã cho thêm hương liệu bạc hà vào bánh cupcake để tạo ra hương vị độc đáo.

02

Cây thuộc cựu thế giới được trồng để lấy lá hoặc dầu bạc hà.

The cultivated old world plant which yields peppermint leaves or oil.

Ví dụ

She grows peppermint in her backyard for its aromatic leaves.

Cô ấy trồng bạc hà trong sân sau nhà để lấy lá thơm.

The peppermint oil is used in various social gatherings for its scent.

Dầu bạc hà được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội khác nhau vì mùi hương của nó.

The community organized a peppermint-themed event to promote local agriculture.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện theo chủ đề bạc hà để thúc đẩy nông nghiệp địa phương.

03

Bất kỳ loại cây hoặc bụi cây nào có tán lá có mùi thơm bạc hà.

Any of a number of trees or shrubs with peppermintscented foliage.

Ví dụ

She planted peppermint in her garden for its fragrance.

Cô ấy trồng bạc hà trong vườn của mình vì hương thơm.

The social event was decorated with fresh peppermint leaves.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng lá bạc hà tươi.

The community center offered peppermint tea to its guests.

Trung tâm cộng đồng cung cấp trà bạc hà cho khách mời.

Dạng danh từ của Peppermint (Noun)

SingularPlural

Peppermint

Peppermints

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peppermint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peppermint

Không có idiom phù hợp