Bản dịch của từ Peppermint trong tiếng Việt
Peppermint
Peppermint (Noun)
She offered peppermint candies to her guests at the party.
Cô ấy đã đề nghị kẹo bạc hà cho khách mời tại bữa tiệc.
The peppermint tea was a refreshing drink on a hot day.
Trà bạc hà là một loại đồ uống giải khát vào ngày nóng.
The bakery infused the cupcakes with peppermint essence for a unique flavor.
Cửa hàng bánh đã cho thêm hương liệu bạc hà vào bánh cupcake để tạo ra hương vị độc đáo.
She grows peppermint in her backyard for its aromatic leaves.
Cô ấy trồng bạc hà trong sân sau nhà để lấy lá thơm.
The peppermint oil is used in various social gatherings for its scent.
Dầu bạc hà được sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội khác nhau vì mùi hương của nó.
The community organized a peppermint-themed event to promote local agriculture.
Cộng đồng tổ chức một sự kiện theo chủ đề bạc hà để thúc đẩy nông nghiệp địa phương.
She planted peppermint in her garden for its fragrance.
Cô ấy trồng bạc hà trong vườn của mình vì hương thơm.
The social event was decorated with fresh peppermint leaves.
Sự kiện xã hội được trang trí bằng lá bạc hà tươi.
The community center offered peppermint tea to its guests.
Trung tâm cộng đồng cung cấp trà bạc hà cho khách mời.
Dạng danh từ của Peppermint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peppermint | Peppermints |
Họ từ
Peppermint (Mentha × piperita) là một loại cây thân thảo thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae), nổi bật với hương vị và mùi thơm mạnh mẽ từ tinh dầu chứa menthol. Trong tiếng Anh, "peppermint" được sử dụng chung cho cả phương ngữ Anh-Brit và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, với sự tập trung vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh-Mỹ. Peppermint thường được sử dụng trong ẩm thực, y học cổ truyền và chế biến đồ uống.
Từ "peppermint" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là hạt tiêu. Cây bạc hà (Mentha × piperita), một loại thảo mộc thuộc họ bạc hà, được biết đến với mùi hương đặc trưng và vị cay nóng. Trong lịch sử, bạc hà đã được sử dụng không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học. Sự liên kết giữa từ nguyên và nghĩa hiện tại thể hiện ở sự phổ biến của bạc hà trong các sản phẩm thực phẩm và chế phẩm vệ sinh, nhấn mạnh giá trị kinh tế và văn hóa của nó.
Từ "peppermint" (họ bạc hà) không phải là từ thường gặp trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh dinh dưỡng, y tế, và ẩm thực, liên quan đến hương liệu và các sản phẩm thực phẩm. Cụ thể, "peppermint" thường được nhắc đến khi thảo luận về lợi ích sức khỏe của nước trà bạc hà, hoặc trong các sản phẩm như kẹo và tinh dầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp