Bản dịch của từ Viable trong tiếng Việt
Viable
Viable (Adjective)
Có khả năng làm việc thành công; khả thi.
A viable solution to poverty is providing education opportunities.
Một giải pháp khả thi cho nghèo đó là cung cấp cơ hội giáo dục.
The viable plan for the community center was approved unanimously.
Kế hoạch khả thi cho trung tâm cộng đồng đã được thông qua một cách nhất trí.
It's important to consider viable options for sustainable development.
Quan trọng để xem xét các lựa chọn khả thi cho sự phát triển bền vững.
Dạng tính từ của Viable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Viable Khả thi | More viable Khả thi hơn | Most viable Khả thi nhất |
Kết hợp từ của Viable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercially viable Có khả năng thương mại | The social enterprise had to ensure their projects were commercially viable. Doanh nghiệp xã hội phải đảm bảo dự án của họ có khả năng thương mại. |
Still viable Vẫn còn khả thi | Traditional family values are still viable in many communities. Giá trị gia đình truyền thống vẫn còn tồn tại trong nhiều cộng đồng. |
No longer viable Không còn khả thi | Traditional family structures are no longer viable in modern society. Cấu trúc gia đình truyền thống không còn khả thi trong xã hội hiện đại. |
Politically viable Chính trị khả thi | The new social program was politically viable for the community. Chương trình xã hội mới đã được chính trị thực hiện cho cộng đồng. |
Financially viable Tài chính bền vững | The charity found it financially viable to expand its services. Tổ chức từ thiện thấy rằng mở rộng dịch vụ là khả thi về mặt tài chính. |
Họ từ
Từ "viable" mang nghĩa khả thi, có thể tồn tại hoặc phát triển trong một môi trường hoặc điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh học và kỹ thuật. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "viable" giống nhau về viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn.
Từ "viable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "đời sống". Được hình thành từ "viabilis", từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ châu Âu và xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến khả năng sống sót hoặc tồn tại. Hiện nay, "viable" thường được sử dụng để chỉ những kế hoạch, ý tưởng hay giải pháp có thể thực hiện được và có khả năng thành công trong thực tế.
Từ "viable" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi cần diễn đạt khả năng tồn tại hoặc thực hiện của một ý tưởng hay kế hoạch. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, kinh tế và chiến lược, thường liên quan đến tính khả thi, như trong việc đánh giá dự án, quyết định kinh doanh hay phương pháp nghiên cứu. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc thể hiện sự khả thi và thành công tiềm năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp