Bản dịch của từ Infective trong tiếng Việt

Infective

Adjective

Infective (Adjective)

ɪnfˈɛktɪv
ɪnfˈɛktɪv
01

Có khả năng gây nhiễm trùng.

Capable of causing infection.

Ví dụ

The infected individual should avoid social gatherings to prevent spreading the virus.

Người bị nhiễm nên tránh tụ tập xã hội để ngăn chặn vi khuẩn.

Her infective cough raised concerns among her social circle about potential illness.

Tiếng ho lây nhiễm của cô ấy làm lo lắng cho nhóm bạn xã hội về bệnh tật tiềm ẩn.

The infective nature of the disease led to strict social distancing measures.

Bản chất lây nhiễm của căn bệnh dẫn đến các biện pháp cách ly xã hội nghiêm ngặt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The process commences when an mosquito bites a human and injects the sporophytes into the bloodstream [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Begin with mosquitoes biting uninfected people, end with mosquitoes biting people, and spread malaria [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After a few days, the parasites leave the liver and enter the bloodstream, where they red blood cells [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] After this, the malaria- human can be bitten by another mosquito, which ingests the parasites along with the blood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Infective

Không có idiom phù hợp