Bản dịch của từ Infective trong tiếng Việt
Infective
Infective (Adjective)
The infected individual should avoid social gatherings to prevent spreading the virus.
Người bị nhiễm nên tránh tụ tập xã hội để ngăn chặn vi khuẩn.
Her infective cough raised concerns among her social circle about potential illness.
Tiếng ho lây nhiễm của cô ấy làm lo lắng cho nhóm bạn xã hội về bệnh tật tiềm ẩn.
The infective nature of the disease led to strict social distancing measures.
Bản chất lây nhiễm của căn bệnh dẫn đến các biện pháp cách ly xã hội nghiêm ngặt.
Họ từ
Từ "infective" được sử dụng để chỉ khả năng lây nhiễm của một tác nhân, thường liên quan đến vi khuẩn, virus hoặc các mầm bệnh khác. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này mô tả tính chất của một tác nhân có khả năng gây bệnh cho cơ thể sinh vật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể có một số biến thể nhỏ giữa hai phương ngữ này.
Từ "infective" bắt nguồn từ tiếng Latinh "infectivus", có nghĩa là "làm nhiễm độc" hay "gây bệnh". "Infectivus" được xây dựng từ tiền tố "in-" (vào) và gốc "facere" (làm điều gì đó). Lịch sử từ này liên quan đến việc mô tả khả năng gây ra nhiễm trùng hoặc bệnh tật. Ngày nay, nghĩa của từ "infective" mở rộng để chỉ bất cứ thứ gì có khả năng lây lan hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Từ "infective" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y sinh hoặc thảo luận về bệnh lý. Từ này thường được dùng để mô tả khả năng gây nhiễm trùng của một tác nhân sinh học, và thường xuất hiện trong các tài liệu y học, nghiên cứu khoa học hoặc thông tin về dịch bệnh. Trong đời sống hàng ngày, "infective" thường không được sử dụng phổ biến, ngoại trừ trong các cuộc thảo luận chuyên sâu liên quan đến y tế công cộng hoặc vi sinh vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp