Bản dịch của từ Inoculate trong tiếng Việt
Inoculate

Inoculate(Verb)
Dạng động từ của Inoculate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inoculate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inoculated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inoculated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inoculates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inoculating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Inoculate" là một động từ có nghĩa là tiêm chủng hoặc truyền một mầm bệnh đã làm yếu đi vào cơ thể để tạo ra miễn dịch. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình bảo vệ sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "inoculate" được sử dụng phổ biến nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "vaccinate" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và mức độ phổ biến của từng thuật ngữ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "inoculate" xuất phát từ tiếng Latinh "inoculare", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "cấy ghép". Nguyên gốc từ này chỉ hành động cấy một mầm bệnh vào cơ thể để tạo miễn dịch. Trong lịch sử y học, phương pháp này đã được sử dụng để phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm. Ngày nay, "inoculate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêm vắc-xin nhằm bảo vệ sức khỏe, nhấn mạnh tính chất chủ động trong việc phòng ngừa bệnh.
Từ "inoculate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vắc-xin hoặc quy trình phòng bệnh. Trong phần Nói và Viết, "inoculate" cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết học thuật về vi sinh vật học và miễn dịch học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các phương pháp tiêm chủng.
Họ từ
"Inoculate" là một động từ có nghĩa là tiêm chủng hoặc truyền một mầm bệnh đã làm yếu đi vào cơ thể để tạo ra miễn dịch. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình bảo vệ sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "inoculate" được sử dụng phổ biến nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "vaccinate" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh này. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và mức độ phổ biến của từng thuật ngữ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "inoculate" xuất phát từ tiếng Latinh "inoculare", có nghĩa là "gắn vào" hoặc "cấy ghép". Nguyên gốc từ này chỉ hành động cấy một mầm bệnh vào cơ thể để tạo miễn dịch. Trong lịch sử y học, phương pháp này đã được sử dụng để phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt là các bệnh truyền nhiễm. Ngày nay, "inoculate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêm vắc-xin nhằm bảo vệ sức khỏe, nhấn mạnh tính chất chủ động trong việc phòng ngừa bệnh.
Từ "inoculate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y tế. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vắc-xin hoặc quy trình phòng bệnh. Trong phần Nói và Viết, "inoculate" cũng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết học thuật về vi sinh vật học và miễn dịch học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các phương pháp tiêm chủng.
