Bản dịch của từ Inoculate trong tiếng Việt
Inoculate
Inoculate (Verb)
Doctors inoculate children against common diseases at local health clinics.
Bác sĩ tiêm chủng cho trẻ em chống lại các bệnh phổ biến tại các phòng khám sức khỏe địa phương.
The government launched a campaign to inoculate the elderly population against the flu.
Chính phủ đã khởi động một chiến dịch tiêm chủng cho người cao tuổi chống lại cúm.
Volunteers travel to remote areas to inoculate residents against preventable diseases.
Các tình nguyện viên đi du lịch đến các khu vực xa xôi để tiêm chủng cho cư dân chống lại các bệnh có thể phòng ngừa được.
Dạng động từ của Inoculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inoculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inoculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inoculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inoculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inoculating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp