Bản dịch của từ Immunity trong tiếng Việt

Immunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunity(Noun)

ɪmjˈuːnɪti
ˌɪmˈjunəti
01

Khả năng của một sinh vật chống lại vi sinh vật hoặc virus có hại

The ability of an organism to resist harmful microorganisms or viruses

Ví dụ
02

Trạng thái miễn dịch hoặc không bị ảnh hưởng bởi một bệnh tật nào đó.

The state of being immune from or insusceptible to a particular disease or the like

Ví dụ
03

Miễn trừ khỏi một số nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nhất định như bị truy tố pháp lý hoặc thuế.

Exemption from certain obligations or liabilities such as legal prosecution or tax

Ví dụ