Bản dịch của từ Immunity trong tiếng Việt
Immunity
Noun [U/C]

Immunity(Noun)
ɪmjˈuːnɪti
ˌɪmˈjunəti
Ví dụ
02
Trạng thái miễn dịch hoặc không bị ảnh hưởng bởi một bệnh tật nào đó.
The state of being immune from or insusceptible to a particular disease or the like
Ví dụ
03
Miễn trừ khỏi một số nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nhất định như bị truy tố pháp lý hoặc thuế.
Exemption from certain obligations or liabilities such as legal prosecution or tax
Ví dụ
