Bản dịch của từ Immunity trong tiếng Việt
Immunity
Immunity (Noun)
Bảo vệ hoặc miễn trừ một cái gì đó, đặc biệt là nghĩa vụ hoặc hình phạt.
Protection or exemption from something especially an obligation or penalty.
Vaccination can provide immunity against certain diseases.
Tiêm chủng có thể cung cấp miễn dịch chống lại một số bệnh.
Herd immunity is achieved when a large portion of the population is immune.
Miễn dịch cộng đồng được đạt khi một phần lớn dân số miễn dịch.
Some people have natural immunity to certain illnesses.
Một số người có miễn dịch tự nhiên với một số bệnh.
Vaccination can boost immunity against diseases in the community.
Tiêm chủng có thể tăng cường miễn dịch chống lại bệnh tật trong cộng đồng.
Herd immunity is crucial in protecting vulnerable populations from infections.
Miễn dịch cộng đồng rất quan trọng trong việc bảo vệ các nhóm dân số dễ bị tổn thương khỏi nhiễm trùng.
Regular exercise and a balanced diet can strengthen immunity naturally.
Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối có thể tăng cường miễn dịch một cách tự nhiên.
Dạng danh từ của Immunity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immunity | Immunities |
Kết hợp từ của Immunity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total immunity Tổng miễn dịch | He enjoyed total immunity from criticism in the community. Anh ấy được hưởng sự miễn trừ hoàn toàn khỏi sự phê phán trong cộng đồng. |
Legal immunity Miễn trừ trách nhiệm pháp lý | The doctor has legal immunity in case of medical malpractice. Bác sĩ có miễn trách nhiệm pháp lý trong trường hợp sai sót y khoa. |
Herd immunity Miễn dịch cộng đồng | Herd immunity is achieved when a large portion of the community is vaccinated. Miễn dịch cộng đồng đạt được khi một phần lớn cộng đồng được tiêm chủng. |
Lifelong immunity Miễn dịch suốt đời | Having had chickenpox once, you develop lifelong immunity. Sau khi mắc bệnh thủy đậu một lần, bạn có miễn dịch suốt đời. |
Natural immunity Miễn dịch tự nhiên | Natural immunity can develop after recovering from a disease. Miễn dịch tự nhiên có thể phát triển sau khi hồi phục từ một căn bệnh. |
Họ từ
Miễn dịch (immunity) là khả năng của cơ thể để chống lại các tác nhân gây bệnh, bao gồm virus, vi khuẩn và nấm. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ khả năng bảo vệ của hệ miễn dịch. Trong tiếng Anh, "immunity" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh cụ thể, như trong pháp lý hoặc y tế.
Từ "immunity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immunitas", có nghĩa là "sự miễn trừ". Gốc từ "munus" trong tiếng Latin mang hàm ý về trách nhiệm hoặc nghĩa vụ, biểu thị sự được miễn khỏi một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nhất định. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là liên quan đến khả năng của cơ thể chống lại các bệnh tật, phản ánh khái niệm miễn dịch như một hình thức bảo vệ tự nhiên trước các tác nhân gây bệnh.
Từ "immunity" xuất hiện phổ biến trong các tài liệu liên quan đến khoa học đời sống, sức khoẻ và pháp lý. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này thường gặp trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan tới chủ đề y tế hoặc miễn dịch. Trong bối cảnh khác, "immunity" được sử dụng để chỉ khả năng kháng bệnh của cơ thể hoặc quyền miễn trừ pháp lý trong các tình huống tố tụng. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc nghiên cứu và trao đổi kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp