Bản dịch của từ Vaccine trong tiếng Việt
Vaccine
Vaccine (Noun)
Một chất được sử dụng để kích thích sản xuất kháng thể và cung cấp khả năng miễn dịch chống lại một hoặc một số bệnh, được điều chế từ tác nhân gây bệnh, sản phẩm của bệnh hoặc chất thay thế tổng hợp, được xử lý để hoạt động như một kháng nguyên mà không gây ra bệnh.
A substance used to stimulate the production of antibodies and provide immunity against one or several diseases prepared from the causative agent of a disease its products or a synthetic substitute treated to act as an antigen without inducing the disease.
The government distributed free vaccines to all citizens.
Chính phủ phân phối vaccine miễn phí cho tất cả công dân.
The vaccine development program aimed to eradicate a deadly disease.
Chương trình phát triển vaccine nhằm loại bỏ một loại bệnh nguy hiểm.
Healthcare workers administered vaccines at local clinics efficiently.
Các nhân viên y tế tiêm vaccine tại các phòng khám địa phương một cách hiệu quả.
Dạng danh từ của Vaccine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vaccine | Vaccines |
Kết hợp từ của Vaccine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vaccine against Vắc xin chống | Vaccines against covid-19 are crucial for public health. Vaccine chống covid-19 rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. |
Dose of vaccine Liều vaccine | She received her second dose of vaccine yesterday. Cô ấy nhận liều vaccine thứ hai của mình ngày hôm qua. |
Họ từ
Vaccine là một chế phẩm sinh học được thiết kế để kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể, giúp bảo vệ chống lại các bệnh truyền nhiễm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, phát âm là /ˈvæksiːn/, trong khi ở Mỹ là /ˈvæksin/. Cả hai đều biểu thị chung một khái niệm, nhưng ngữ điệu và ngữ nghĩa không thay đổi.
Từ "vaccine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacca", nghĩa là "con bò", phản ánh lịch sử việc phát triển vac-xin từ virus của bệnh đậu mùa ở bò. Năm 1796, Edward Jenner đã sử dụng mủ từ vết thương do bệnh đậu mùa ở bò để tạo miễn dịch cho con người. Sự kết hợp giữa khám phá khoa học và ứng dụng thực tiễn đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong lĩnh vực y học hiện đại, biểu thị cho các chế phẩm nhằm kích thích hệ miễn dịch.
Từ "vaccine" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói liên quan đến sức khỏe cộng đồng và các chủ đề y học. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu y tế và phát triển dược phẩm. Ở các ngữ cảnh khác, "vaccine" thường được nhắc đến trong các thảo luận về phòng ngừa dịch bệnh, tiêm chủng, và chính sách y tế công cộng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp