Bản dịch của từ Causative trong tiếng Việt
Causative
Causative (Adjective)
Her actions had a causative effect on the community.
Hành động của cô ấy đã tạo ra tác động gây ra.
The causative factor behind the change was identified by researchers.
Yếu tố gây ra đằng sau sự thay đổi đã được nhà nghiên cứu xác định.
The causative role of education in poverty reduction is well-documented.
Vai trò gây ra của giáo dục trong giảm nghèo được ghi chép rõ ràng.
Causative (Noun)
Một động từ nguyên nhân.
A causative verb.
The teacher's explanation helped the students understand the causative.
Giải thích của giáo viên giúp học sinh hiểu về nguyên nhân.
The psychologist discussed the causative of behavior in social interactions.
Nhà tâm lý học thảo luận về nguyên nhân của hành vi trong giao tiếp xã hội.
Understanding the causative factors can lead to positive social change.
Hiểu về các yếu tố nguyên nhân có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp