Bản dịch của từ Causative trong tiếng Việt

Causative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causative(Adjective)

kˈɔzətɪv
kˈɑzətɪv
01

Hành động như một nguyên nhân.

Acting as a cause.

Ví dụ

Dạng tính từ của Causative (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Causative

Nguyên nhân

-

-

Causative(Noun)

kˈɔzətɪv
kˈɑzətɪv
01

Một động từ nguyên nhân.

A causative verb.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ