Bản dịch của từ Causative trong tiếng Việt
Causative
Causative (Adjective)
Her actions had a causative effect on the community.
Hành động của cô ấy đã tạo ra tác động gây ra.
The causative factor behind the change was identified by researchers.
Yếu tố gây ra đằng sau sự thay đổi đã được nhà nghiên cứu xác định.
The causative role of education in poverty reduction is well-documented.
Vai trò gây ra của giáo dục trong giảm nghèo được ghi chép rõ ràng.
Dạng tính từ của Causative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Causative Nguyên nhân | - | - |
Causative (Noun)
Một động từ nguyên nhân.
A causative verb.
The teacher's explanation helped the students understand the causative.
Giải thích của giáo viên giúp học sinh hiểu về nguyên nhân.
The psychologist discussed the causative of behavior in social interactions.
Nhà tâm lý học thảo luận về nguyên nhân của hành vi trong giao tiếp xã hội.
Understanding the causative factors can lead to positive social change.
Hiểu về các yếu tố nguyên nhân có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Họ từ
Từ "causative" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loại động từ hoặc cấu trúc ngữ pháp cho phép một tác nhân (người hoặc sự vật) gây ra hành động mà không trực tiếp thực hiện hành động đó. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể gặp trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong cấu trúc causative, động từ "have" hoặc "get" thường được sử dụng để biểu thị sự ủy quyền cho người khác thực hiện hành động.
Từ "causative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causativus", bắt nguồn từ "causa", có nghĩa là "nguyên nhân". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các cấu trúc gây ra hành động hoặc trạng thái. Qua thời gian, ý nghĩa của "causative" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học và triết học, tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ định sự tác động của một thực thể lên một hành động hoặc sự kiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "causative" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu trong bài thi Viết và Đọc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống về ngữ pháp, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, hoặc trong bài học về cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Do đó, sự hiểu biết về từ "causative" là cần thiết cho việc nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp