Bản dịch của từ Causative trong tiếng Việt
Causative

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "causative" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loại động từ hoặc cấu trúc ngữ pháp cho phép một tác nhân (người hoặc sự vật) gây ra hành động mà không trực tiếp thực hiện hành động đó. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể gặp trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong cấu trúc causative, động từ "have" hoặc "get" thường được sử dụng để biểu thị sự ủy quyền cho người khác thực hiện hành động.
Từ "causative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causativus", bắt nguồn từ "causa", có nghĩa là "nguyên nhân". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các cấu trúc gây ra hành động hoặc trạng thái. Qua thời gian, ý nghĩa của "causative" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học và triết học, tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ định sự tác động của một thực thể lên một hành động hoặc sự kiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "causative" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu trong bài thi Viết và Đọc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống về ngữ pháp, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, hoặc trong bài học về cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Do đó, sự hiểu biết về từ "causative" là cần thiết cho việc nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Họ từ
Từ "causative" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một loại động từ hoặc cấu trúc ngữ pháp cho phép một tác nhân (người hoặc sự vật) gây ra hành động mà không trực tiếp thực hiện hành động đó. Đối với tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng sự khác biệt có thể gặp trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong cấu trúc causative, động từ "have" hoặc "get" thường được sử dụng để biểu thị sự ủy quyền cho người khác thực hiện hành động.
Từ "causative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "causativus", bắt nguồn từ "causa", có nghĩa là "nguyên nhân". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ pháp để chỉ các cấu trúc gây ra hành động hoặc trạng thái. Qua thời gian, ý nghĩa của "causative" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác như ngôn ngữ học và triết học, tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong việc chỉ định sự tác động của một thực thể lên một hành động hoặc sự kiện trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "causative" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường liên quan đến ngữ pháp và cấu trúc câu trong bài thi Viết và Đọc. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các tình huống về ngữ pháp, diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả, hoặc trong bài học về cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Do đó, sự hiểu biết về từ "causative" là cần thiết cho việc nâng cao trình độ ngôn ngữ.
